Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mặt

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Face.
giáp mặt nhau
face to face.
Surface.
nổi lên mặt nước
to rise to the surface of the water.
Side
viết một mặt giấy
write on one side of the paper

Danh từ.

Right.
giữ phía tay mặt
to keep to the right.

Xem thêm các từ khác

  • Mạt cưa

    Thông dụng: danh từ., sawdust.
  • Mất mùa

    Thông dụng: to have a poor crop.
  • Mạt sát

    Thông dụng: Động từ., to disparage; to criticize too severely.
  • Mặt trận

    Thông dụng: danh từ., front; battle front.
  • Mau

    Thông dụng: quickly; fast; rapidly., anh đi mau quá, you are going too fast.
  • Màu

    Thông dụng: Danh từ.: colour., anh thích màu nào hơn, which colour do you...
  • Mấu

    Thông dụng: danh từ., notch; tooth.
  • Mẫu

    Thông dụng: danh từ., acre., model; pattern; specimen.
  • Máu tham

    Thông dụng: danh từ., cupidity.
  • Mâu thuẫn

    Thông dụng: to contradict., các báo cáo mâu thuẫn nhau, the reports contradict each other
  • Mày

    Thông dụng: tính từ., you.
  • Mây

    Thông dụng: Danh từ.: cloud., (bot) rattan., không mây, cloudless (sky), ghế...
  • Máy chữ

    Thông dụng: danh từ., typewriter.
  • May mà

    Thông dụng: luckily; fortunetely.
  • May sẵn

    Thông dụng: tính từ., ready-made.
  • Me

    Thông dụng: a child's word for mothertamarind., cây me tamarind-tree
  • Thông dụng: to cut off., danh từ., mé một nhánh cây, to cut off a branch from a tree, edge;, border
  • Thông dụng: to faint; to lose consciousness., Động từ., ngủ mê, to sleep roundly, to dote upon; to be carry...
  • Mẻ

    Thông dụng: chipped., Danh từ.: hand., làm mẻ, to chip., mẻ cá, good hand...
  • Mẹ

    Thông dụng: Danh từ: mother, mom, mommy, ma, mama, mamma, like mother , like...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top