- Từ điển Việt - Anh
Mặt đường
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coat
cover
pavement
- chất lượng thi công mặt đường
- structural performance of pavement
- gỗ lát mặt đường
- wood block pavement
- lớp gỗ lát mặt đường
- wood pavement
- lớp kết cấu mặt đường
- pavement layer
- lớp mòn (mặt đường)
- pavement overlay
- lớp phủ mặt đường mềm
- flexible pavement
- mặt đường (gia cường, cải thiện)
- stabilized gravel pavement
- mặt đường atfan
- asphalt pavement
- mặt đường atfan
- bitulithic pavement
- mặt đường atfan
- rock-asphalt pavement
- mặt đường atfan rải nguội
- cold-laid asphalt pavement
- mặt đường atfan tấm
- asphalt block pavement
- mắt đường atphan
- rock asphalt pavement
- mặt đường bằng đất gia cố
- stabilized earth pavement
- mặt đường bê tông
- concrete pavement
- mặt đường bê tông atfan
- asphalt concrete pavement
- mặt đường bê tông mài nhẵn
- polished concrete pavement
- mặt đường bêtông bitum
- bituminous concrete pavement
- mặt đường bitum
- bituminous pavement
- mặt đường bụi
- dusting pavement
- mặt đường clinke
- brick pavement
- mặt đường có lớp mòn
- overlay pavement
- mặt đường có nền mềm
- flexible base pavement
- mặt đường cứng
- hard pavement
- mặt đường cứng
- rigid pavement
- mặt đường cứng
- rigid road pavement
- mặt đường dùng xi măng Poclan
- Portland cement pavement
- mặt đường giải đá tảng
- cobblestone pavement
- mặt đường giảm nhẹ (mỏng)
- light duty road pavement
- mặt đường hoàn thiện
- improved road pavement
- mặt đường không bụi
- dustless pavement
- mặt đường kiên cố
- heave-duty pavement
- mặt đường kiên cố
- road pavement of capital type
- mặt đường lát bằng khối granit
- granite block pavement
- mặt đường lát bằng tấm
- slab pavement
- mặt đường lát gạch
- brick pavement
- mặt đường lát gạch sành
- clinker pavement
- mặt đường lát gỗ
- wood block pavement
- mặt đường lát một lớp bêtông
- one-course concrete pavement
- mặt đường lát phiến atfan
- asphalt block pavement
- mặt đường lát đá
- stone pavement
- mặt đường lát đá cuội
- pebble pavement
- mặt đường lát đá tấm
- set pavement
- mặt đường mềm
- flexible pavement
- mặt đường mềm
- non rigid pavement
- mặt đường một lớp
- one-course pavement
- mặt đường nhiều lớp
- multilayer pavement
- mặt đường rải bê tông atfan nóng
- hot asphaltic concrete pavement
- mặt đường rải nguội
- cold-laid pavement
- mặt đường rải sỏi
- gravel pavement
- mặt đường sắt
- tread pavement
- mặt đường sắt
- treadway pavement
- mặt đường tạm thời
- temporary pavement
- mặt đường trên nền mềm
- flexible base pavement
- mặt đường xi măng tấm
- cement tile pavement
- mặt đường đá dăm
- macadam pavement
- mặt đường đá tảng
- block pavement
- mặt đường đặt cốt thép
- reinforced pavement
- mặt đường đất gia cố
- stabilized earth road pavement
- máy rải bê tông mặt đường
- concrete pavement spreader
- mở rộng mặt đường trên đoạn cong
- pavement widening on curve
- sự nổi bọt trên bề mặt đường bitum
- sweating of bituminous road pavement
- tấm đáy của mặt đường (ở chỗ khe nối)
- pavement base plate
- tấm đáy mặt đường (ở chỗ khe nối)
- pavement base plate
- đặc trưng kỹ thuật mặt đường
- structural performance of pavement
- độ dốc ngang mặt đường
- pavement crossslope
paving
road mirror
road pavement
road surface
sidewalk
surface
- lớp mặt (đường)
- surface dressing
- mấp mô (của mặt đường)
- surface roughness
- mặt (đường) rải đá dăm
- chipped surface
- mặt đường phản chiếu
- reflecting surface
- mặt đường xe đi lại
- riding surface
- sự bảo quản mặt đường
- surface maintenance
- sự san mặt đường
- road surface grading
- sự san mặt đường
- road surface leveling
- sự xử lý mặt đường bitum
- bituminous road surface treatment
Xem thêm các từ khác
-
Mặt đường atfan
asphalt pavement, bitulithic pavement, rock-asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội, cold-laid asphalt pavement -
Thợ phụ
auxiliary worker, general labourer, helper, laborer -
Bê tông chảy
high-slump concrete, low-slump concrete -
Bê tông chịu axit
acid-resisting concrete, acid resisting concrete, acid-proof concrete, acid-resistant concrete, acid-resisting concrete -
Bê tông chịu lửa
fire resisting concrete, fireproof concrete, heat-resistant concrete, refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit, magnesite refractory... -
Bê tông chưng
steamed concrete -
Đầu cực
binding post, electric terminal, pole piece, pole shoe, pole terminal, pole tip, terminal, giải thích vn : các cực có lò xo hoặc vít vặn để... -
Đầu cuối
binding post, end, extremity, terminal, terminal equipment, termination, terminator, extremity, terminal device, an toàn đầu cuối, terminal security,... -
Mặt đường cứng
hard pavement, hard surfacing, rigid carriageway, rigid pavement, rigid road, rigid road pavement -
Mặt đường đá dăm atfan
asphalt macadam -
Mặt đường đá dăm thuần (không lớp phủ)
plain macadam -
Mặt đường đá tảng
block pavement -
Mặt đường đất
earth blanket, formation, road bed, subgrade, chiều rộng mặt đường đất, road bed width -
Thô sơ
tính từ, crude, primitive, rudimentary, virgin, sudimentary, primitive -
Bê tông có cốt
armoured concrete, reinforced concrete, bê tông có cốt bằng sợi thép, steel fiber reinforced concrete -
Bê tông cốt liệu nhỏ
fine-grained concrete, fine concrete -
Bê tông cốt liệu sỏi
gravel aggregated concrete, gravel concrete -
Bê tông cốt sắt
reinforced concrete -
Dấu cuối băng
end-of-tape marker, eot marker, tape mark -
Mắt đường kẻ nối
stringy knot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.