- Từ điển Việt - Anh
Mặt nhăn
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
smooth surface
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cockled surface
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian kiểm tra
checkout time, control time, test time, testing time -
Thời gian làm lạnh
chilling time, cooling time, duration of cooling, nửa thời gian làm lạnh, half-cooling time -
Thời gian làm việc
activity duration, length of service, operate time, operational time, productive time, run time, target phase, work session, working time, service, working... -
Dầu máy
machine oil, machinery oil, motor oil, giải thích vn : các loại dầu khác nhau sử dụng bôi trơn các chi tiết [[máy.]]giải thích en... -
Đầu máy
engine, locomotive, engine oil, locomotive, nhà máy sửa chữa đầu máy, an engine-repair plant -
Đầu máy bán toàn năng
semi-universal head -
Đầu ray
check, head, rail gauge, top of rail -
Mát nhiều trục chính
multispindle automaton -
Mặt nối
foreground, contact surface, joint face -
Mặt nồi hơi
boiler front -
Mặt nón
bevel, cone, conic (al) surface, conical surface -
Thời gian lệnh
instruction time, instruction time (i-time), i-time (instruction time) -
Đậu rót
cast gate, gate, git mold, ingate, ledge, skim gate, sprue -
Đậu rót đứng
gate sprue, sprue, tedge -
Đậu rót từ dưới lên (đúc)
rising gate -
Đầu rơvonve
capstan tool head, monitor, swivel head, swivel slide rest, turret, turret head, bàn trượt của đầu rơvonve, turret slide, máy có đầu rơvonve,... -
Mặt nung nóng
heating surface, mặt nung nóng của nồi hơi, boiler heating surface, ống bề mặt nung nóng, heating surface tube -
Mặt nước
heading face, reservoir surface, water plane, water surface, water table, diện tích bốc hơi mặt nước, area of water surface evaporation area,... -
Mặt nước biển trung bình
mean-sea-level surface, mean-sea-lever surface, true horizontal plane -
Mặt nước ngầm
ground water level, groundwater surface, ground-water table, phreatic surface, plane of saturation, water table, waterground face, water-table, gradien...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.