Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mặt phân giới

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

divisional plane
interface
năng lượng mặt phân giới
interface energy
interfacial
lực mặt phân giới
interfacial force
năng lượng (mặt) phân giới
interfacial energy
surface of separation

Xem thêm các từ khác

  • Mặt phân lớp

    bedding plane, foliation plane, parting plane
  • Mặt phản xạ

    reflecting surface, reflector, specular surface, mặt phản xạ phức, complex reflector
  • Mặt phản xạ phức

    complex reflector, giải thích vn : một cấu trúc hay một hệ cấu trúc gồm rất nhiều bề mặt có thể phản xạ sóng rađa và...
  • Mặt phẳng

    danh từ., flat, flat surface, floor, planar, plane, plane face, plane surface, surface, two-dimensional, plane., dụng cụ đo mặt phẳng, flat-face...
  • Thời hạn phục vụ

    life cycle, service (able) life, service life, working life, định mức thời hạn phục vụ, specified service life
  • Thời hạn sử dụng

    fatigue life, shelf life, shelf-live (paint), useful life, working life
  • Thời hạn thanh toán

    payment, time for, settlement date, time for payment
  • Bền dính

    adhesive-resistant
  • Bến dừng

    halt, lay-by, stop, bến dừng xe điện, streetcar stop, bến dừng xe điện, tram stop
  • Bên được gọi

    called party
  • Bên dưới

    under, below, lower, inferior, below
  • Bên gọi

    a-party, calling party
  • Đầu sóng

    river head, bow wave, wave front, mặt đầu sóng, front of wave front, vận tốc đầu sóng, wave-front velocity, đấu sóng hình học, geometrical...
  • Dấu sửa bông

    proof correction marks, proofreader's marks
  • Dấu sửa của tác giả

    aa (author's alterations)
  • Đầu suối

    fountain head
  • Dấu tách

    delimiter, punctuation symbol, separator, separator symbol, splitted mark, bắt đầu dấu tách khung, start frame delimiter (sfd), dấu tách chuỗi,...
  • Mặt phẳng cân bằng

    level surface, giải thích vn : một mặt phẳng vuông góc với dây dọi tại mọi [[điểm.]]giải thích en : a surface that is perpendicular...
  • Mặt phẳng cắt

    clipping plane, cut plane, plane of shear, plane section
  • Mặt phẳng chiếu

    plane of projection, projection plane, mặt phẳng chiếu bên, profile projection plane, mặt phẳng chiếu chính diện, front projection plane
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top