- Từ điển Việt - Anh
Mặt trước
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
anterior surface
facade
face
face damper
face side
foreground
front
- bảng mặt trước
- front panel
- mặt trước bằng gang
- cast-iron front
- mặt trước cột thép
- stanchion front
- mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
- front of a thrust
- mặt trước hở
- open front
- mặt trước máy ảnh
- camera front
- mặt trước sóng
- wave front
- mặt trước sóng xung động
- pulse front
- mặt trước thiết bị
- rig front
- máy dán nhãn mặt trước kiện
- front of pack labeler
- máy dán nhãn mặt trước kiện
- front of pack labeller
- phần mặt trước
- front end
- sự ép mặt trước
- front compression
- sự quét mặt trước
- front scanning
- tấm mặt trước
- front panel
front elevation
front face
front plane
front side
front surface
frontal
frontal view
obverse
working face
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian dịch chuyển
lag time, traveling time, travelling time -
Thời gian dịch hợp ngữ
assemble duration, assembling time, assembly time -
Thời gian điều chỉnh
adjusting period, adjustment time, control interval, regulating time -
Thời gian định vị
positioning time, setting time, settling time, thời gian định vị bằng tia, radial positioning time -
Thời gian đợi (máy điện thoại)
latency (cellular phones), standby time (cellular phones), waiting time, giải thích vn : trong điện thoại tế bào .giải thích vn : trong điện... -
Bê tông hạt nhỏ
fine concrete -
Bê tông ít xi măng
lean concrete -
Dấu gấp mép
folding marks -
Dấu gấp nếp
folding marks -
Đầu ghép
butt joint, giải thích vn : chỗ ghép được tạo ra do 2 miếng gỗ hoặc kim loại đấu đầu vào nhau ; chỗ nối này thường có... -
Dấu ghi
lay-mark, mark, record mark -
Đầu ghi
head, in-line head, magnetic head, record head, recording head, write head -
Đầu ghi âm quang
optical sound head -
Đầu ghi âm thanh
sound insulation -
Mặt trước (dao)
raising screw, tool face, top rake, lực tiếp tuyến mặt trước dao, tool face tangential force, mặt trước dao cắt cong, offset tool face -
Mặt trước dao cắt cong
offset tool face -
Mặt trước hở
open front -
Măt trước lỗ tháo
port face -
Mặt trước ngôi nhà
elevation of building, face of building -
Thời gian đông kết
setting period, setting time, time of setting, thời gian đông kết ban đầu, initial setting time, thời gian đông kết cuối cùng, final...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.