Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mềm mỏng

Thông dụng

Tính từ.

Flexible; compliant;supple.
lời nói mềm mỏng
flexible language.

Xem thêm các từ khác

  • Mến phục

    Động từ., to love and admire.
  • Men tình

    danh từ., passion, emotion.
  • Mếu

    Động từ., to twist the face.
  • Mhà hàng

    store, shop., shopkeeper.
  • Mhạc khí

    như nhạc cụ
  • Mhan đề

    title., nhan đề một quyển sách, a book title., nhan nhản, teeminh with,alive with, crowed all over., ngoài ph, ph
  • Mhiệt lượng

    quantily of heat.
  • Mhỡ ra

    như lỡ, nhỡ ra trời mưa tôi đã có ô, in case of rain, i have an umbrella.
  • Mị dân

    tính từ., demagogic.
  • Miễn cưỡng

    tính từ., unwilling ; reluctant; grudging.
  • Miên man

    tính từ., continual; uncreasing; never -ending
  • Miễn thứ

    Động từ., to forgive, to pardon.
  • Miễn trừ

    Động từ., to exempt,to dispense.
  • Miệng lưỡi

    to be very talkative.
  • Miệt mài

    to give oneself upto; to devote oneself to.
  • Mím

    to tighten., môi nó mím chặt lại, his lips tightened.
  • Mình

    danh từ., body., oneself.
  • Minh bạch

    Tính từ: clear; explicit; evident; obvious, manifest, patent; distinet, lời lẽ minh bạch, be explicit in one's...
  • Minh châu

    danh từ., orient peard.
  • Minh hải

    %%minh hải is the southernmost province of vietnam.the province is inhabited by people of the kinh (or việt), the hoa, the khmer (khơ me) and the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top