Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mối rường

Thông dụng

Như mối giếng

Xem thêm các từ khác

  • Âm khí

    danh từ, miasmatic atmosphere
  • Âm lịch

    danh từ, lunar calendar, moon calendar
  • Âm luật

    danh từ, prosody
  • Mối tình

    Danh từ: love., mối tình đầu, first love.
  • Ám muội

    Tính từ: shady, dubious, underhand, sinister, không làm điều gì ám muội, to abstain from any shady deed
  • Mới toanh

    (thông tục) brand-new.
  • Mỗi tội

    (khẩu ngữ) none the less., thông minh mỗi tội lười, intelligent, none the less lazy.
  • Ấm no

    Tính từ: well off; comfortable, xây dựng một đời sống ấm no, to shape a life of comfort (a comfortable...
  • Tàn phế

    tính từ., disablement, dissable, invalid.
  • Ấm ớ

    Tính từ: half-baked, perfunctory, haphazard, trả lời ấm ớ, to give a half-baked answer, lối làm ăn ấm...
  • Am pe

    danh từ, ampere
  • Ám tả

    danh từ, dictation
  • Âm thầm

    Tính từ: silent, cuộc chiến đấu âm thầm chống lại cái ác trong con người, a silent struggle against...
  • Ẩm thấp

    Tính từ: humid, damp, dank, căn nhà này ẩm thấp, this house is dank, khí hậu ẩm thấp, a dank climate
  • Mớm cung

    prime (the witress) about what to say.
  • Mớm lời

    put works into (someone s) mouth, prime (someone) about what to say; spoonfeed (nghĩa bóng).
  • Âm ti

    như âm phủ
  • Móm mém

    completely toothless, having lost all one's teeth.
  • Ấm tích

    danh từ, china teapot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top