Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mộ đạo

Thông dụng

Devout.

Xem thêm các từ khác

  • Mộ địa

    danh từ., graveyard.
  • Mỡ gà

    chicken fat coloured., áo cánh lụa mỡ gà, a jacket made of chicken fat coloured silk.
  • Mở hàng

    make the first purchase in the day (of something) from someone., give as a new year's gift; handsel., bán mở hàng cho ai, to make thi first sale in...
  • Mô học

    (sinh vật) histology.
  • Mỏ khoét

    (thông tục) person who eats often.
  • Mỡ lá

    pig's side fat.
  • Mồ ma

    (some dead person's) lifetime., hồi còn mồ ma anh ta, in his lifetime.
  • Mở màn

    Động từ., to raise the curtain, to begin.
  • Bãi chăn thả

    grazing-land, grass-land, pasture., pasture enclosure
  • Bãi chợ

    danh từ, agora, hartal
  • Bài giải

    key, solution., solution (of an equation)
  • Bài học

    Danh từ: lesson, lesson, bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe, the first lesson...
  • Ngõ hẻm

    danh từ., bowing alley, lane, alley.
  • Sung công

    Động từ, impound, confiscate, confiscation, dispossession, escheat, expropriation, indent, to confiscate
  • Bấm nút

    press the button., press button, chiến tranh bấm nút, a press-button war[face].
  • Súng ngắn

    danh từ, pistol, pistol
  • Bán chính thức

    semi-official., semi-formal, engrossment
  • Bần cùng

    destitude, abjectly poor, driven to extremity, pauper, hard plate, impoverishment, indigent, hard copy, bần cùng lắm mới phải bỏ một buổi...
  • Sức mạnh

    danh từ, strength, strength power, force, vigor, power, power, strength, sức mạnh của đồng tiền, green power, sức mạnh kinh tế, economic...
  • Súc tích

    tính từ, contensive, concise, concise, terse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top