Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Một tỷ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

billion
milliard
thousand million

Xem thêm các từ khác

  • Buồng thổi sạch

    blast cabinet
  • Buồng thông gió

    air-box, plenum chamber, vent chamber, ventilating chamber, giải thích vn : một khoang trong đó áp lực không khí bên trong lớn hơn áp...
  • Buồng thử nghiệm

    simulation chamber, test bay, test chamber, testing chamber, buồng thử nghiệm nhiệt, thermal test chamber, buồng thử nghiệm tải động,...
  • Buông tia lửa

    spark chamber
  • Độ nhạy vết khía mỏi

    fatigue notch sensitivity
  • Đo nhiệt

    thermometry, thermometric, thermal conductivity, tỷ trọng kế đo nhiệt, thermometric hydrometer
  • Đo nhiệt bức xạ

    thermography, giải thích vn : là quá trình đo nhiệt do bức xạ phát [[ra.]]giải thích en : the process of temperature measurement, using...
  • Đo nhiệt gián đoạn

    thermointegrator, giải thích vn : là quá trình đo nhiệt lượng cung cấp được đốt nóng bởi bề mặt mẫu trong thời gian gián...
  • Đo nhiệt gián tiếp

    thermal probe, giải thích vn : 1 . một ống nước làm lạnh lồng vào một lò nhằm đo tỷ lệ nhiệt hấp thu của nó 2 . một...
  • Đo nhiệt lượng

    calorimetric, calorimetric measurement, calorimetry, thermogravimetry (tg), máy đo nhiệt lượng, calorimetric meter
  • Độ nhiều

    abundance, hệ số đo nhiều, coefficient of abundance, tỷ số độ nhiều, abundance radio, độ nhiều hạt nhân, nuclear abundance, độ...
  • Một và

    several
  • Một vài

    a few, several, some., a few, few, some
  • Một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)

    round turn and two haft-hitches
  • Môt xà

    single-beam
  • Tác dụng nhanh

    fast-acting, quick-acting, quick-action, cữ chặn tác dụng nhanh, fast-acting trip, rơle tác dụng nhanh, fast-acting relay, van nhả tác dụng...
  • Buồng tiêu âm

    anechoic chamber, dead-end chamber, sound-absorbing chamber
  • Buồng tôi

    hardening chamber, quenching chamber, chill room, darkroom, photographic laboratory
  • Buồng trọ

    lodging room
  • Buồng trộn

    mixer ladle shop, mixer shop, mixing booth, mixing box, mixing chamber, mixing room, buồng trộn bọt, foam mixing chamber
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top