- Từ điển Việt - Anh
Một tham số
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
one-parameter
- bao hình của họ một tham số của mặt
- envelope of an one-parameter family of surfaces
- bao hình của họ một tham số của đường cong
- envelope of an one-parameter family of curves
- bao hình của họ một tham số của đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of straight lines
- hình bao của họ một tham số của các mặt
- envelope of an one-parameter family of surfaces
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of environment record
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of straight lines
- họ một tham số
- one-parameter family
- nhóm một tham số
- one-parameter group
Xem thêm các từ khác
-
Một thân
single-hull -
Mốt thở
breathing mode -
Mốt thông dụng
current mode -
Buồng strimơ
streamer chamber -
Buồng sương
wilson could chamber, cloud chamber, buồng sương wilson, wilson cloud chamber -
Buồng tai chớp
streamer chamber -
Buồng tắm
bath cubicle, bath room, bathing compartment, bathroom, baths, buồng tắm nhà ở, dwelling bathroom, buồng tắm phụ, assisted bathroom, dãy... -
Buồng tắm gương sen
shower compartment, shower cubicle, shower room -
Độ nhạy êm tịnh
quieting sensitivity -
Độ nhạy làm lệch
deflection sensitivity -
Độ nhạy máy đo
meter sensitivity, giải thích vn : Độ chính xác mà với nó một máy đo có thể đo đại lượng biến thiên nhỏ nhất như trong... -
Độ nhạy ngưỡng
threshhold speed, giải thích vn : là dòng nhỏ nhất mà hệ thống có thể đo được giá trị tin [[cậy.]]giải thích en : the minimum... -
Độ nhạy phổ
spectral sensitivity, spectral responsivity -
Một trăm
cent, centi-, hundred, đồ thị cột một trăm phần trăm, one hundred percent-column graph -
Buồng thang máy
cage, elevator box, elevator cage, gondola, lift cabin, lift-cage -
Độ nhạy quang
actinism, photosensitivity, photosentivity -
Độ nhạy tần số
frequency agility, frequency response -
Độ nhạy trong phát hiện lỗ rò
dynamic sensitivity, giải thích vn : số đo nhỏ nhất trong khả năng phát hiện lỗ thủng của một thiết [[bị.]]giải thích en... -
Một trục
monoaxial, single-shaft, uniaxial, phương pháp nén một trục, uniaxial compression method, tinh thể một trục, uniaxial xrystal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.