Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mức chất lượng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

quality level
mức chất lượng chấp nhận được
acceptable quality level
mức chất lượng chấp nhận được
acceptable quality level (AQL)
mức chất lượng giới hạn
limiting quality level
mức chất lượng giới hạn
rejectable quality level
mức chất lượng khả chấp
acceptable quality level
mức chất lượng đến
incoming quality level (IQL)
mức chất lượng đến
IQL (incomingquality level)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top