Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mứt royal

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

royal jelly

Giải thích VN: Chất protêin nhão, giàu vitamin B, sử dụng làm kem bôi [[mặt.]]

Giải thích EN: This viscous protein substance, rich in vitamin B, used in face creams.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top