Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mực anilin

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

aniline ink

Giải thích VN: Loại mực in nhanh khô, ban đầu dung dịch nhuộm nhựa than đá, nhưng hiện nay người ta dùng chất mau thay cho thuốc [[nhuộm.]]

Giải thích EN: A fast-drying printing ink, originally a coal-tar dye solution, now usually employing pigments rather than dyes.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top