- Từ điển Việt - Anh
Ma trận liên thuộc
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
incidence matrix
Các từ tiếp theo
-
Ma trận lũy linh
nilpotent matrix -
Ma trận mật độ cao
enhanced dot matrix -
Ma trận màu
color matrix -
Ma trận mở rộng
augmented matrix, giải thích vn : ma trận trong giải hệ phương trình bao gồm các cột hệ số và thêm cột vế phải của phương... -
Ma trận ngẫu nhiên
stochastic matrix -
Ma trận nhóm
group matrix -
Ma trận phản đối xứng
antisymmetric matrix, skew-symmetric matrix -
Bảng chữ cái con
subalphabet -
Bảng chữ cái thay thế
substitution alphabet -
Bảng chú giải hình ảnh
table of figures
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"