Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ma trận quy chuẩn

Vật lý

canonical form

Giải thích VN: Một ma trận bao gồm các hàng cột đơn giản được chuẩn hóa đại diện cho một hệ thống động [[học.]]

Giải thích EN: The simple, standardized matrix of rows and columns used to represent a given dynamic system.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top