- Từ điển Việt - Anh
Men
|
Thông dụng
Danh từ.
Enamed.
- men răng
- enamend
Of the teeth
Danh từ.
Ferment.
Dệt may
Nghĩa chuyên ngành
bedspread
blanket
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
enamel
Giải thích VN: 1. Lớp phủ thủy tinh mờ đục của bề mặt gốm sứ chảy ra trên bề mặt kim loại, đồ gốm hay thủy tinh để bảo vệ hoặc trang trí. 2. Lớp sơn hay vecni tạo ra lớp phủ giống men. 3. Dùng để áp dụng cho một loại [[men.]]
Giải thích EN: 1. a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration.a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration. 2. a paint or varnish that produces an enamel-like coating.a paint or varnish that produces an enamel-like coating. 3. to apply an enamel.to apply an enamel.
enamel paint (enamel)
enzymatic
ferment
glaze
starter
yeast
zymoma
Xem thêm các từ khác
-
Men bóng
brilliance glaze, gloss enamel, sparkling glaze, continental shelf, mattress, quilt -
Tính đồng hình
homoeomorphism, isomorphism, isomorphism t. -
Bộ nhớ truy cập nhanh
cache memory, cache storage, fam (fast access memory), fast access memory, fast-access memory (fam), memory cache, rapid access memory, rapid-access storage,... -
Bộ nhớ truy cập trực tiếp
ias (immediate access storage), immediate access storage, immediate access storage (las) -
Bộ nhớ truy cập trung gian
iam (intermediate access memory), intermediate access memory, intermediate access memory (iam) -
Điều kiện đã thiết lập
set condition -
Điều kiện đầu
initial conditions, end condition -
Điều kiện đấu thầu
bidding documents, conditions of bid, conditions of the bid, tender documents -
Men kính
vitreous enamel -
Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
ram (random access memory), random access memory, random access memory (ram), random access storage, random-access memory (ram), random-access storage... -
Bộ nhún dầu áp khí
oil strut -
Bộ niễng (để kê ván…)
trestle, giải thích vn : một trụ đỡ di động với các chân được mở theo đường [[chéo.]]giải thích en : a portable support... -
Bộ nối
appliance coupler, association, connector, coupler, coupling, coupling device, coupling sleeve, input port, joint, jointer, junctor, male connector, male... -
Điều kiện địa chất
geological condition, điều kiện địa chất công trình, engineering geological condition -
Điện trường thẳng đứng
vertical electric field -
Điện tụ
electrical appliance, electro magnet, electromagnetic, electromagnetical, magneto-electric, electro magnet, electromagnetic, electromotor, electron, electronic,... -
Điện tử âm
negative electron -
Điện tử dương
positron, positive electron -
Điện tử hàng không
avionics, phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng, backup avionics system software (bass), giải thích vn : thuật ngữ chung... -
Men răng
dental cement, enamel, enamelum, thoi men răng, enamel spindle, túi men răng, enamel sac, giải thích vn : vật chất đã gắn mô cấy răng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.