Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miễn cưỡng

Thông dụng

Tính từ.
unwilling ; reluctant; grudging.

Xem thêm các từ khác

  • Miên man

    tính từ., continual; uncreasing; never -ending
  • Miễn thứ

    Động từ., to forgive, to pardon.
  • Miễn trừ

    Động từ., to exempt,to dispense.
  • Miệng lưỡi

    to be very talkative.
  • Miệt mài

    to give oneself upto; to devote oneself to.
  • Mím

    to tighten., môi nó mím chặt lại, his lips tightened.
  • Mình

    danh từ., body., oneself.
  • Minh bạch

    Tính từ: clear; explicit; evident; obvious, manifest, patent; distinet, lời lẽ minh bạch, be explicit in one's...
  • Minh châu

    danh từ., orient peard.
  • Minh hải

    %%minh hải is the southernmost province of vietnam.the province is inhabited by people of the kinh (or việt), the hoa, the khmer (khơ me) and the...
  • Minh mẫn

    tính từ., perspicacious; clairvoyant.
  • Mít

    Danh từ.: (bot)jack-tree., trái mít, jack-fruit.
  • Mịt mờ

    dark, indistinct.
  • Mịt mù

    dim and distand.
  • Mịt mùng

    dim and immense., trong sương mù rừng núi mịt mùng, in the fog, mountains and jungles are dim and immense.
  • Mít tinh

    meeting, demonstration., mít tinh chào mừng khách quí, a welcome meeting for a guest of honour.
  • Mít xoài

    (ít dùng) nobody., chỉ là đồ mít xoài, to be a mere nobbody.
  • Mỏ ác

    end of the sternum., (địa phương) fontanel, fontanelle.
  • Mờ ám

    dubious., Đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng, to bring to light a dubious affair.
  • Mờ ảo

    ethereal; vaporous.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top