Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miệng cống, lỗ cống

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

manhole

Giải thích VN: Một lỗ theo chiều thẳng đứng với một nắp đạy dời đi được qua đó một người thể đi vào một cống hay nồi chưng để bảo [[trì.]]

Giải thích EN: A vertical hole with a removable cover through which a person may enter a sewer or boiler for maintenance.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top