- Từ điển Việt - Anh
Miệng hầm mỏ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pit head
Xem thêm các từ khác
-
Miệng hàn
crater -
Miệng hình chuông
bell mouth -
Miệng hố
funnel edge, funnel lip, funnel rim, pit crater -
Miệng khuyết
blind, chip, cutout, mortised, mouth, vết cắt miệng khuyết, cutout or cut-out -
Miếng kính mang vật
microscope slide -
Miệng kíp nổ, đầu kíp nổ
fusehead, giải thích vn : bộ phận trên kíp nổ điện gồm một cặp dây kim loại dẫn điện được nối với dây có điện... -
Tính thấm nước
hydraulic permeability, permeability, perviousness, moisture permeability -
Tinh thần
danh từ, mensurate, mental, nerve, spirit, mind, mental, sence,spirit, nerve, sa sút tinh thần, mental impairment -
Tinh thể
situation, biaxial crystal, crystal, crystalline, crystalloid, garner, crystal, crystalline, grain, position, situation, áp điện tinh thể, crystal... -
Bộ sưởi điện
electric heater -
Bộ trao đổi nhiệt kiểu ống và vỏ
shell and tube heat exchanger -
Bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
spiral-tube heat exchanger, giải thích vn : bộ trao đổi nhiệt đồng thời gồm một chuỗi các cuộn dây xoắn ốc được nối... -
Bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
fluid-to-fluid heat exchanger, flui-to-fuid heat exchanger, liquid-to-liquid heat exchange -
Điều kiện kỹ thuật
quality specification, spec, specification, standard specification, technical condition, technical conditions, technical specification -
Điều kiện làm lạnh
chilled condition, cooled condition, cooled condition [state], cooled state -
Điều kiện làm việc
limiting condition, operating condition, operating conditions, operational condition, operative condition, service condition, service conditions, working... -
Miệng lêo Borda
borda mouthpiece -
Miệng lò
furnace mouth, gathering hole, mouth, port, miệng lỗ khoan, borehole mouth, miệng lỗ khoan, hole mouth, miệng lò nung, port mouth, miệng lỗ... -
Miệng lỗ khoan
borehole mouth, hole mouth, well head -
Miệng lò nung
port mouth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.