Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miệng rãnh rót

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sprue gate

Giải thích VN: Rãnh kim loại các chất dẻo nóng chảy chảy từ vòi qua đó đến khoang [[khuôn.]]

Giải thích EN: The channel through which molten metal or plastic passes from a nozzle to a mold cavity.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top