Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miệng vào

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inlet

Xem thêm các từ khác

  • Bộ phục vụ thư

    mail server
  • Bộ phun

    atomizer, ejector, injector
  • Điều kiện thử

    test condition
  • Đỉnh cao

    climax, high, vòm đỉnh cao, high crowned arch
  • Đỉnh cấu tạo

    up-structure
  • Dính chắc

    adhesive-resistant
  • Dính chặt

    adhere, adherent, adhere
  • Miệng vòi phun

    nozzle exit, bib nozzle
  • Miệng xả

    draw-off, exhaust nozzle, mouthpiece, phần đuôi miệng xả, exhaust nozzle breeches
  • Miết mạch

    point, putty, strike, trowel, bay miết mạch xây, pointing trowel
  • Tính toán

    Động từ, assumed, calculation, calculator, computing, count, design, estimation, operation, to calculate, to calculate, to compute calculation, computing,...
  • Tính toán bằng số

    digital computation, numerical calculation, numerical calculations
  • Bộ pin

    accumulator cell, battery, battery cell, battery pack, giải thích vn : bộ pin loại có thể nạp lại , dùng để cung cấp điện cho máy...
  • Bộ pin A

    a battery
  • Bộ pin khô

    dry cell battery, dry battery
  • Đinh chìm

    stud bolt, gudgeon
  • Đinh chốt

    catch, clip tack, dowel pin, latch pin
  • Định chuẩn

    agreement, calibrate, convention, norm, protocol, standardize, giải thích vn : một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại...
  • Định cơ

    mechanical instability, calibrate, calibration, calibrator, gage, gauge, gauged, size, bảng phân định cỡ, calibration chart, dịch vụ định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top