Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mong muốn

Thông dụng

Want, desire.

Xem thêm các từ khác

  • Mong ngóng

    look forwasd to, expect.
  • Ăn hỏi

    Động từ, to propose ritually (with an offering to the girl's parents)
  • Mong nhớ

    miss., mong nhớ người yêu, to miss one's sweetheart.
  • Mông quạnh

    tính từ., desent.
  • Mỏng tai

    eavesdropping.
  • An hưởng

    Động từ: to enjoy peacefully, to spend peacefully, an hưởng tuổi già, to spend one's old age peacefully
  • Mỏng tang

    (khẩu ngữ) very thin and light.
  • An khang

    xem khang an
  • Mỏng tanh

    tính từ., very thin.
  • Ăn không

    Động từ: to live in idleness, to appropriate, to trick out of, ăn không ngồi rồi mấy cũng hết, in idleness...
  • Móng tay

    danh từ., finger-nail.
  • Mộng tinh

    nocturnal emission, wet dream.
  • Mồng tơi

    malabar nightshade., nghèo nhớt mồng tơi xem
  • Ấn kiếm

    danh từ, seal and sword
  • Mộng triệu

    omen seen in a dream.
  • Ăn làm

    Động từ: to work for one's living, ăn thật làm giả, to work perfunctorily, kẻ ăn người làm, the servants,...
  • Ấn loát

    Động từ: to print, cơ quan ấn loát, a printing office, thiết bị ấn loát, printing equipment, printing...
  • Mong ước

    eagerly wish for, eagerly long for.
  • Ấn loát phẩm

    danh từ, printed matter
  • Móng vuốt

    danh từ., claws.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top