Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
carapace; tortoise-shell.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

mons pubic
pus

Điện

Nghĩa chuyên ngành

mu

Giải thích VN: Chữ Hy Lạp dùng biểu diễn hệ số khuếch đại của đèn chân không, tính từ thẫm, tiếp đầu ngữ nghĩa một phần triệu.vv...

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blind
haze
mist
sun-blind
typhlosis
bonnet
cap
cover
cowl
hat
head
hood
leather cup

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top