- Từ điển Việt - Anh
Mu
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- carapace; tortoise-shell.
Y học
Nghĩa chuyên ngành
mons pubic
pus
Điện
Nghĩa chuyên ngành
mu
Giải thích VN: Chữ Hy Lạp dùng biểu diễn hệ số khuếch đại của đèn chân không, tính từ thẫm, tiếp đầu ngữ có nghĩa một phần triệu.vv...
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blind
haze
mist
sun-blind
typhlosis
bonnet
cap
cover
cowl
hat
head
hood
leather cup
Xem thêm các từ khác
-
Mũ an toàn
crash helmet, helmet, protective hat, protective helmet, safety bonnet, safety helmet, safety hood, mũ an toàn công nghiệp, industrial safety helmet,... -
Mũ an toàn công nghiệp
industrial safety helmet -
Buồng trường tự do
dead room, free-field room -
Buồng tự hoại
digestion center -
Buồng tuabin
turbine chamber, turbine house, turbine room, buồng tuabin thuộc hệ khép kín, turbine chamber of the closed system -
Buồng tuabin thuộc hệ khép kín
turbine chamber of the closed system -
Buồng túi lọc
baghouse -
Buồng ướp lạnh
cold room, cold storage room, cold-storage chamber, freezing chamber, refrigerating room, refrigeration chamber -
Buồng van
valve house, valve chamber -
Buồng vang
echo chamber, reverb, reverberant room, reverberation chamber, reverberation room -
Buồng vệ sinh
closet, lavatory, retiring room, toilet, toilet compartment, toilet room, toilet unit, water-closet, chậu rửa của buồng vệ sinh, lavatory wash... -
Độ nhớt cắt giảm
reduced viscosity, giải thích vn : quan hệ giữa độ nhớt riêng và độ tập trung trong xử lý chất [[dẻo.]]giải thích en : the... -
Độ nhớt chảy rối động
kinematic eddy viscosity -
Độ nhớt động
dynamic viscosity, kinematic viscosity -
Độ nhớt động học
kinematical viscosity, kinematic viscosity -
Độ nhớt động lực
dynamic viscosity -
Mũ bảo hiểm
hair protector, helmet, protective helmet, safety helmet -
Mũ bảo hộ
crash helmet, helmet, protection helmet, giải thích vn : là một chiếc mũ lưỡi trai bảo vệ làm bằng nhựa hoặc sắt dát mỏng ;... -
Mũ bảo vệ
helmet, protecting cap, protective cap, protective helmet, safety bonnet, safety hood -
Mủ cao su
latex, liquid rubber, rubber latex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.