Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Muối

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Salt.
ruộng muối
salt-marsh.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

denary
ten

Y học

Nghĩa chuyên ngành

mosquito
mật độ muỗì
mosquito density

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sal
saline
bể muối
saline basin
dung dịch muối
saline solution
dung dịch muối tiêm truyền
saline infusion
dung dịch muối ưu trương
hypertonic saline
dung dịch muối đẳng trương
normal saline
dung dịch nước muối
saline solution
hàm lượng muối
saline content
nước muối
saline solution
nước muối
saline water
sự thâm nhiễm muối
saline infiltration
thành hệ muối
saline formation
trầm tích muối
saline deposit
salt
bánh muối
salt cake
bể lắng muối
salt settler
bể muối
salt bath
bộ tạo tinh thể muối
salt grainer
bọt muối
salt bubble
bùn chứa muối
salt mud
bùn nước bão hòa muối
saturated salt water mud
buồng phun muối (thử nghiệm xe)
salt spray chamber
bướu muối
salt plug
cái đo nước muối
salt gauge
cảm thụ muối
salt sensitive
cát muối tiêu
salt and pepper sand
cầu muối
salt bridge
cấu trúc muối
salt structure
chất gỉ (do) muối
salt stains
chất thay thế muối
salt substitute
chứa muối
salt-march
cột muối
upright of salt
dầu thô mặn ( lẫn nước muối)
salt-bearing crude
diện tích tách loại nước muối
salt water disposal district
dụng cụ hòa muối
salt dissolver
dung dịch muối
salt liquor
dung dịch muối
salt solution
dung dịch nước muối
aqueous salt solution
dung dịch nước muối
salt solution
dung dịch nước muối
water-salt solution
gối muối (địa chất)
salt pillow
hàm lượng muối
salt content
hàm lượng muối của nước
salt content in water
hàm lượng muối
residual salt content
hàn đồng trong bể tạo muối
salt bath brazing
hiệu ứng muối
salt effect
hồ chứa muối
salt lake
hồ muối
salt lake
hoang mạc muối
salt desert
hỗn hợp (nước) đá-muối
ice-and-salt mixture
hỗn hợp (nước) đá-nước muối
salt-ice mixture
hỗn hợp muội (nóng chảy)
salt mixture
khí quyển sũng muối
salt-laden atmosphere
kiến tạo học muối (địa chất)
salt tectonics
làm lạnh bằng (nước) đá-muối
ice-and-salt cooling
làm lạnh bằng (nước) đá-muối
ice-salt cooling
làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối
salt-ice cooling
lên hoa muối
salt efflorescence
muối
salt oven
lõi muối trong vòm muối
salt core of a salt dome
lòng chảo muối
salt pan
lớp đọng muối
salt deposit
lưu lượng nước muối
salt water flow
mạch nước muối
salt spring
mảnh bám thể muối (trên mặt bầu cách điện)
salt deposit
máy kết đông (nước) đá-muối
ice-and-salt freezer
máy kết đông bằng đá-muối
ice-and-salt freezer
máy rải muối
salt spreader
máy rải muối cát
salt and sand spreader
máy đo hàm lượng muối
salt content meter
mỏ muối
salt deposit
mỏ muối
salt mine
môi trường nuôi cấy muối mật
bile salt culture medium
muối (để) mạ
plating salt
muối (để) mạ bạc
silver plating salt
muối (để) mạ bóng niken
nickel-brightening salt
muối (để) mạ niken
nickel-plating salt
muối (để) mạ đồng
coppering salt
muối ammoniac
salt ammoniac
muối amoni bậc bốn
quaternary ammonium salt
muối ăn
common salt
muối ăn mòn làm mờ
matt-etching salt
muối ăn, natri clorua
common salt
muối anilin
aniline salt
muối axit
acid salt
muối bazơ
basic salt
muối biển
bay salt
muối biển
marine salt
muối biển
sea salt
muối cặn cáu
salt of tartar
muối Carlsbad
carload salt
muối cađimi
cadmium salt
muối chảo
pan salt
muối chì
lead salt
muối chì dầu động đã dùng
used crankcase oil lead salt
muối cố định
fixing salt
muối dẫn điện
conducting salt
muối epsom
epsom salt
muối giả
pseudo-salt
muối Glauber
Glauber salt
muối kế
salt content meter
muối kế
salt gauge
muối kép
binary salt
muối kép
double salt
muối khoáng
mineral salt
muối khoáng
rock salt
muối khử sạch mỡ
degreasing salt
muối kiềm
caustic salt
muối làm sạch kim loại
cleaning salt
muối làm sạch kim loại
metal cleaning salt
muối làm đông lạnh
freezing salt
muối mật
bile salt
muối mỏ
mine salt
muối mỏ
native salt
muối mỏ
rock salt
muối mỏ
salt rock
muối Mohr
Mohr's salt
muối natri amoni
microcosmic salt
muối natri đã khử
reduced sodium salt
muối ngậm nước
hydrous salt
muối nguyên khai
raw salt
muối nội
inner salt
muối nóng chảy
fused salt
muối nóng chảy
molten salt
muối nung chảy
fused salt
muối oxit
oxide salt
muối photpho
microcosmic salt
muối phụ
secondary salt
muối rađi
radium salt
muối Rochele
Rochele salt
muối Rochelle
Rochelle salt
muối sắt (II)
ferrous salt
muối Seigntte
Rochelle salt
muối senhet
rochelle salt
muối sủi bọt
effervescent salt
muối tẩy gỉ kẽm
zinc passivating salt
muối tẩy gỉ kim loại
pickling salt
muối thiếc
tin salt
muối thiếc (làm thuốc nhuộm)
pink salt
muối thuận từ
paramagnetic salt
muối thủy ngân
mercurial salt
muối thủy ngân
mercury salt
muối tinh tự nhiên
cat salt
muối trung hòa
indifferent salt
muối trung hòa
neural salt
muối trung hòa
neutral salt
muối trung tính
normal salt
muối vàng
gold salt
muối vi
microcosmic salt
muối vịnh biển
bay-salt
muối xenhet
rochelle salt
muối để hàn
soldering salt
muối để mạ bóng nhanh bạc
high-speed bright silver salt
muối để mạ kẽm trắng
bright zinc salt
muối để nhuộm màu (thép)
blueing salt
muối để thấm than
case-hardening salt
muối đệm
buffer salt
muối đen
black salt
muối định ảnh
fixing salt
muối được tạo ra trong môi trưòng chân không
vacuum pan salt
nếp lõm rìa của vòm muối
rim syncline of a salt plug
ngậm muối
salt-march
nguồn muối
salt-spring
nguồn nước muối
salt water spring
nguồn nước muối
spring of salt water
nồng độ muối
salt concentration
nước (đá) muối
salt ice
nước muối
salt brine
nước muối
salt liquor
nước muối
salt water
nước muối, nước mặn
salt water
nước đá muối
salt ice
phép thử phun muối trung hòa
neutral salt spray test
quầy lạnh dùng (nước) đá-muối
ice-and-salt case
quầy lạnh dùng (nước) đá-muối
ice-and-salt counter
quầy lạnh dùng đá-muối
ice-and-salt case
quầy lạnh dùng đá-muối
ice-and-salt counter
ruộng muối
salt garden
ruộng muối
salt swamp
sự hàn trong bể muối
salt bath brazing
sự khai thác muối
salt mining
sự làm lạnh bằng đá-muối
ice-and-salt cooling
sự làm lạnh bằng đá-muối
ice-salt cooling
sự làm lạnh bằng đá-muối
salt-ice cooling
sự nhúng trong muối
salt bath
sự phun bụi nước muối
salt spray
sự phun muối
salt spray
sự rút kiệt muối
salt depletion
sự sản xuất muối
salt production
sự sủi bọt muối
salt bubble
sự tẩm muối
salt impregnation
sự tôi trong bể muối (nóng chảy)
salt bath case hardening
sự tráng muối
salt coating
sự xâm nhập của nước muối
salt water intrusion
sự xâm nhập muối
salt intrusion
sương muối
salt flog
tầng muối
salt bed
tầng muối
salt deposit
tảng muối
salt cake
tạo muối
salt formation
thiết bị hòa muối
salt dissolver
thử nghiệm sương muối
salt mist test
thùng (nước) đá-muối
ice-and-salt tank
thùng đá-muối
ice-and-salt tank
trạm làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối
salt-ice cooling plant
trạm làm lạnh bằng nước () đá muối
salt-ice cooling plant
vòm muối
salt plug
vòm muối (địa chất)
salt dome
vòm muối sâu
deep seated salt dome
vòm muối xuyên lên
piercement salt dome
đầm lầy muối
salt marsh
đầm lấy ngập muối
salt swamp
đầm nước muối
salt-water swamp
đất muối
salt earth
điapia muối (địa chất)
salt diapir
đóng túi (nước) đá-muối
ice-and-salt packing
đóng túi đá muối
ice-and-salt packing
black
máy tiện (dùng) muội than
black lathe
muội axetilen
acetylene black
muội bạch kim
platinum black
muội cacbon tinh
fine furnace carbon black (FFcarbon black)
muội dầu mỏ
petroleum black
muội hiđrocacbon
hydrocarbon black
muội không hoạt tính
inactive black
muội
furnace black
muội MT
medium thermal carbon black (mtcarbon black)
muội than
flame-black
muội than (điện)
carbon black
muội than bán tăng cường
semi-reinforcing carbon black (srfcarbon black)
muội than cải tiến
improved carbon black
muội than chuẩn quốc tế
industry reference black (IRB)
muội than cứng
hard carbon black
muội than GPF
general-purpose furnace carbon black
muội than GPF
GPF carbon black
muội than HMF
HMF carbon black
muội than hoạt tính
activated carbon black
muội than
furnace black
muội than mài mòn mạnh
HAF carbon black (highabrasion furnace carbon black)
muội than mịn
FF carbon black (fastfurnace carbon black)
muội than mịn
fine furnace carbon black (FFcarbon black)
muội than môđun cao
high-modulus furnace carbon black
muội than đa dụng
general-purpose furnace carbon black
muội than đa dụng
GPF carbon black
muội than đùn nhanh
fast extruding furnace carbon black (fefcarbon black)
muội than đùn nhanh
FEF carbon black
muội than MPC
MPC carbon black (mediumprocessingchannelcarbon black)
muội than MT
MT carbon black (mediumthermal carbon black)
muội than nhiệt
thermal black
muội than nhiệt
thermal carbon black
muội than nhiệt trung bình
MT carbon black (mediumthermal carbon black)
muội than nhiệt độ trung bình
medium thermal carbon black (mtcarbon black)
muội than SRF
SRF carbon black
muội than xử trung bình
medium-processing channel carbon black (MPCcarbon black)
muội than xử trung bình
MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
muội than được xử trung bình
MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
muội than, mồ hóng
carbon black
muội trơ
inactive black
muội urani
uranium black
muối đen
black salt
muội đèn
lamp black
black carbon
carbon black
muội cacbon tinh
fine furnace carbon black (FFcarbon black)
muội MT
medium thermal carbon black (mtcarbon black)
muội than bán tăng cường
semi-reinforcing carbon black (srfcarbon black)
muội than cải tiến
improved carbon black
muội than cứng
hard carbon black
muội than GPF
general-purpose furnace carbon black
muội than GPF
GPF carbon black
muội than HMF
HMF carbon black
muội than hoạt tính
activated carbon black
muội than mài mòn mạnh
HAF carbon black (highabrasion furnace carbon black)
muội than mịn
FF carbon black (fastfurnace carbon black)
muội than mịn
fine furnace carbon black (FFcarbon black)
muội than môđun cao
high-modulus furnace carbon black
muội than đa dụng
general-purpose furnace carbon black
muội than đa dụng
GPF carbon black
muội than đùn nhanh
fast extruding furnace carbon black (fefcarbon black)
muội than đùn nhanh
FEF carbon black
muội than MPC
MPC carbon black (mediumprocessingchannelcarbon black)
muội than MT
MT carbon black (mediumthermal carbon black)
muội than nhiệt
thermal carbon black
muội than nhiệt trung bình
MT carbon black (mediumthermal carbon black)
muội than nhiệt độ trung bình
medium thermal carbon black (mtcarbon black)
muội than SRF
SRF carbon black
muội than xử trung bình
medium-processing channel carbon black (MPCcarbon black)
muội than xử trung bình
MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
muội than được xử trung bình
MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
rust
smoke black
soot
chỉ số phủ muội
soot number
máy quạt muội
soot blower
máy quạt muội// dụng cụ quét muội
soot blower
máy thổi muội
boiler soot-blower
muội a xít
acid soot
ngăn tụ muội
soot collector
sooty
bougie bị phủ muội than
sooted or sooty plug

Xem thêm các từ khác

  • Muội a xít

    acid soot, giải thích vn : những hạt bụi carbon hấp thụ axit do quá trình cháy , chúng là nguyên nhân gây ra sự ăn mòn kim loại...
  • Tấm chịu lửa

    fire resistant board, fire-protection wallboard, fire-resistant cladding sheet
  • Tấm chống mòn

    friction plate, wear plate, wearing plate
  • Hố vôi

    lime pit, lime slaking box, lime slaking pit, slaking box, slaking pit, lime milk, lime paste, lime putty, lime white
  • Hố xí

    latrine., closet basin, lavatory basin, privy pit, hố xí hai ngăn, a tow-compartment latrine.
  • Hố xí tự hoại

    detritus pit
  • Hố xói

    by-wash, dug hole, scour hole, scour pond, scour pool
  • Đoán

    Động từ, guess, company, congruence, crew, sequence, series, bay, clip, culm, depot with heating system, dimension, divide, element, fraction, fraction...
  • Đoạn (bị) co hẹp

    contraction coefficient
  • Muối ăn mòn làm mờ

    matt-etching salt
  • Muối bazơ

    basic salt, basic slat, subsalt
  • Muối biển

    bay salt, marine salt, sea salt
  • Tâm chuyển động

    center of motion, center of movement, centre (of movement), centre of motion
  • Tấm có lỗ

    perforated board, perforated plate, perforated sheet
  • Họa âm cao

    higher harmonic, overtone
  • C10H18

    decine, decinene, decyne, dekaline
  • Đoạn phụ thuộc

    dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự, sequential dependent segment
  • Đoạn ray

    rail length
  • Muối chì

    lead salt, muối chì dầu động cơ đã dùng, used crankcase oil lead salt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top