Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Muốt

Thông dụng

Snowy (nói về nước đá).
Da trắng muốt
A snow-white complexion.
muôn muốt láy ý tăng

Xem thêm các từ khác

  • Ba que

    Tính từ: deceitful, cheating, dishonest, tricky, đồ ba que xỏ lá, one of the cheating and caddish kind, đừng...
  • Bà rịa-vũng tàu

    %%bà rịa-vũng tàu is a coastal province in the eastern region of south vietnam. the flat area of the province is nearly 100 metres above sea level...
  • Ba rọi

    Danh từ: side, Tính từ: half-serious half-facetious, serio-comic, pidgin, miếng...
  • Mượt mà

    velvety., giọng mượt mà, a velvety voice.
  • Ba sinh

    Danh từ: the three existences, eternal love, duyên nợ ba sinh, a foreordained relationship of eternal love
  • Mưỡu

    verse written in the six-eight-word distich metre introducing a song.
  • Ba tê

    Danh từ: pâté, pie, ba tê gan, liver pâté, pâté de foie gras
  • Ba tháng

    (địa phương) như ba giăng
  • Ba tiêu

    danh từ, banana-tree
  • Ba toong

    danh từ, walking stick
  • Múp míp

    very plump, very chubby., em bé múp míp, a very chubby baby.
  • Bà trẻ

    danh từ, grandfather's concubine, grandaunt
  • Mút

    suck., như đầu mút, mút kẹo, to suck sweets., Đừng cho em bé mút tay, don't let the baby suck its fingers.
  • Bà triệu

    %%also named triệu Âu, triệu thị trinh, triệu trinh nương, bà triệu (lady triệu) had cửu chân (present-day thanh hoá) as native land....
  • Ba trợn

    Tính từ: unruly, đừng tin hắn hắn ba trợn lắm, don t believe him, because he is very unruly
  • Mứt kẹo

    confectionery.
  • Ba tư

    Danh từ: (điạ lý) persia, người ba tư, persian
  • Mưu

    danh từ., scheme; plot; conspiracy.
  • Ba vạ

    tính từ, run-down, uncared-for
  • Bà vãi

    danh từ, buddhist nun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top