- Từ điển Việt - Anh
Muội than
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
black
- máy tiện (dùng) muội than
- black lathe
- muội than (điện)
- carbon black
- muội than bán tăng cường
- semi-reinforcing carbon black (srfcarbon black)
- muội than cải tiến
- improved carbon black
- muội than chuẩn quốc tế
- industry reference black (IRB)
- muội than cứng
- hard carbon black
- muội than GPF
- general-purpose furnace carbon black
- muội than GPF
- GPF carbon black
- muội than HMF
- HMF carbon black
- muội than hoạt tính
- activated carbon black
- muội than lò
- furnace black
- muội than lò mài mòn mạnh
- HAF carbon black (highabrasion furnace carbon black)
- muội than lò mịn
- FF carbon black (fastfurnace carbon black)
- muội than lò mịn
- fine furnace carbon black (FFcarbon black)
- muội than lò môđun cao
- high-modulus furnace carbon black
- muội than lò đa dụng
- general-purpose furnace carbon black
- muội than lò đa dụng
- GPF carbon black
- muội than lò đùn nhanh
- fast extruding furnace carbon black (fefcarbon black)
- muội than lò đùn nhanh
- FEF carbon black
- muội than MPC
- MPC carbon black (mediumprocessingchannelcarbon black)
- muội than MT
- MT carbon black (mediumthermal carbon black)
- muội than nhiệt
- thermal black
- muội than nhiệt
- thermal carbon black
- muội than nhiệt trung bình
- MT carbon black (mediumthermal carbon black)
- muội than nhiệt độ trung bình
- medium thermal carbon black (mtcarbon black)
- muội than SRF
- SRF carbon black
- muội than xử lý trung bình
- medium-processing channel carbon black (MPCcarbon black)
- muội than xử lý trung bình
- MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
- muội than được xử lý trung bình
- MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
- muội than, mồ hóng
- carbon black
carbon
- muội than (điện)
- carbon black
- muội than bán tăng cường
- semi-reinforcing carbon black (srfcarbon black)
- muội than cải tiến
- improved carbon black
- muội than cứng
- hard carbon black
- muội than GPF
- general-purpose furnace carbon black
- muội than GPF
- GPF carbon black
- muội than HMF
- HMF carbon black
- muội than hoạt tính
- activated carbon black
- muội than lò mài mòn mạnh
- HAF carbon black (highabrasion furnace carbon black)
- muội than lò mịn
- FF carbon black (fastfurnace carbon black)
- muội than lò mịn
- fine furnace carbon black (FFcarbon black)
- muội than lò môđun cao
- high-modulus furnace carbon black
- muội than lò đa dụng
- general-purpose furnace carbon black
- muội than lò đa dụng
- GPF carbon black
- muội than lò đùn nhanh
- fast extruding furnace carbon black (fefcarbon black)
- muội than lò đùn nhanh
- FEF carbon black
- muội than MPC
- MPC carbon black (mediumprocessingchannelcarbon black)
- muội than MT
- MT carbon black (mediumthermal carbon black)
- muội than nhiệt
- thermal carbon black
- muội than nhiệt trung bình
- MT carbon black (mediumthermal carbon black)
- muội than nhiệt độ trung bình
- medium thermal carbon black (mtcarbon black)
- muội than SRF
- SRF carbon black
- muội than xử lý trung bình
- medium-processing channel carbon black (MPCcarbon black)
- muội than xử lý trung bình
- MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
- muội than được xử lý trung bình
- MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
- muội than, mồ hóng
- carbon black
deposit
flame-black
smudge
smut
soot
Xem thêm các từ khác
-
Muội than bán tăng cường
semi-reinforcing carbon black (srf carbon black) -
Muội than cải tiến
improved carbon black -
Muội than được xử lý trung bình
mpc carbon black (medium processing channelcarbon black) -
Muội than GPF
general-purpose furnace carbon black, gpf carbon black -
Muội than HMF
hmf carbon black -
Muội than hoạt tính
activated carbon black -
Tấm đế
base plate, bearing plate, bread board, sole plate -
Tấm đệm
back board, back strip, backing, backing strap, baffle plate, baseplate, bolster plate, buffer, bumper, fish, insert, insert board, locating disc, locating... -
Cà rem
ice cream -
Ca sáng
morning shift, morning tour, morning shift -
Cabin
body, booth, cab, cockpit, saloon, shelter -
Cabin tự phá băng
self-defrosting cabinet, self-defrosting cabinet (refrigerator), self-defrosting refrigerator -
Đoạn văn
paragraph, chữ đoạn văn, paragraph text, giữ chặt đoạn văn, keeping paragraph, khóa đoạn văn bản, paragraph key, phần đầu đoạn... -
Đoạn văn bản mới
new paragraph -
Đoạn xa, ở xa,về phía xa
distal -
Muội than lò
furnace black -
Muội than lò đa dụng
general-purpose furnace carbon black, gpf carbon black -
Muội than lò đùn nhanh
fast extruding furnace carbon black (fef carbon black), fef carbon black -
Muội than lò mài mòn mạnh
haf carbon black (high abrasion furnace carbon black) -
Muội than lò mịn
ff carbon black (fast furnace carbon black), fine furnace carbon black (ff carbon black)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.