Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Muộn

Thông dụng

Tính từ.
late; tardy.

Xem thêm các từ khác

  • Mướn

    Thông dụng: to hire; to rent., to engage; to employ., nhà cho mướn, house for rent.
  • Mượn

    Thông dụng: Động từ., to borrow.
  • Bà đồng

    Thông dụng: như bà cốt
  • Bả lả

    Thông dụng: Tính từ: too familiar, offensively familiar, improper, giở những...
  • Muông

    Thông dụng: (kết hợp hạn chế) quadruped, animal., hound.
  • Muống

    Thông dụng: (địa phương) cũng như hoa muống funnel., (ít dùng) rau muống (nói tắt)., rót dầu vào...
  • Muồng

    Thông dụng: senna, cassia (cây).
  • Muỗng

    Thông dụng: (địa phương) spoon., muỗng canh, a soup spoon. m, muỗng cà phê, a coffee-spoon.
  • Bà lớn

    Thông dụng: danh từ, madam
  • Mường

    Thông dụng: Thông dụng:, =====%%with about 800,000 inhabitants, mường ethnic...
  • Mướt

    Thông dụng: sweat profusely, perspire abundantly., như mượt, Đi nắng mướp mồ hôi, to walk in the sun...
  • Mượt

    Thông dụng: glossy., lụa này mượt lắm, this silk is very glossy., chải tóc mượt, to comb one's hair...
  • Mụp

    Thông dụng: tender cabbage shoot.
  • Mụt

    Thông dụng: (địa phương) boil.
  • Mứt

    Thông dụng: jam, sugar-coated fruit, sugar - preserved fruit., mứt sen, sugar-preserved lotos seeds., mức lạc,...
  • Bả vai

    Thông dụng: Danh từ: flat of the shoulder, xương bả vai, shoulder-blade,...
  • Bấc

    Thông dụng: Danh từ: rush, wick (made of rush pith or other spongy material),...
  • Bắc

    Thông dụng: Danh từ: north, Động từ:...
  • Bạc

    Thông dụng: Danh từ: silver, piastre, money gamble, Tính...
  • Bậc

    Thông dụng: danh từ, step, rung (of a ladder), grade, class, degree, level
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top