Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nát nước

Thông dụng

Như nát

Xem thêm các từ khác

  • Bàn ghế

    danh từ, furniture
  • Nát óc

    tính từ., brain-storming.
  • Bàn giao

    Động từ: to transfer, to hand over (office...)
  • Nát rượu

    do wrong when drunk, talk nonsense when drunk.
  • Bạn hàng

    Danh từ: fellow trader, customer, chị em bạn hàng ở chợ, the fellow womentraders at the market
  • Bàn hoàn

    (cũ) be anxious, be worried.
  • Nấu ăn

    Động từ., to cook ; to do cooking.
  • Bạn học

    danh từ, school-fellow; class-mate' fellow-student
  • Nấu bếp

    như nấu ăn
  • Bạn hữu

    danh từ, friends
  • Bần huyết

    danh từ, anaemia
  • Náu mặt

    take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)., náu mặt xúi giục, to conceal one's hand when inciting someone...
  • Nẫu nà

    như nẫu ruột
  • Nâu nâu

    xem nâu (láy).
  • Nâu non

    light brown., cái áo nâu non cái quần lĩnh tía, a light brown jacket and a purple satin pair of trousers.
  • Nấu nướng

    cook, do the cooking.
  • Bán khai

    Tính từ: half-civilized, dân tộc bán khai, a half-civilized people
  • Nẫu ruột

    ineffably and unspeakably melancholy., nẫu gan nẫu ruột như nẫu ruột ý mạnh hơn
  • Ban khen

    Động từ, to felicitate, to commend, to congratulate, to praise
  • Nâu sồng

    monk's brown clothes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top