Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nâng cao

Mục lục

Thông dụng

Lift, raise, enhance.
Phải nâng cao ý thức làm chủ đất nước
We must enhance our sense of being masters of the country.
Nâng cao mức sống
To raise the living standar.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

build-up
enhance
đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
ETDMA (enhancetime division multiple access)
enhancement
Công nghệ nâng cao độ phân giải [[[HP]]]
Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng
Balance Contrast Enhancement Technique (BCET)
nâng cao chức năng
functional enhancement
sự nâng cao lập trình nhỏ
small programming enhancement (SPE)
sự nâng cao lập trình nhỏ
SPE (smallprogramming enhancement)
thông tin nâng cao phụ
Supplemental Enhancement Information (SEI)
step-up
to enhance

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

boost
lift
upgrade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top