Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Não bộ

Thông dụng

Encephalon.

Xem thêm các từ khác

  • Nào đâu

    where is, where are., nào đâu những ngày thơ ấu, where are now the days of our childhood?
  • Bán công khai

    semi-public, semi-official.
  • Não điện đồ

    (y học) electro-encephalogram.
  • Bạn cũ

    danh từ, old friend
  • Náo động

    get into a flurry, cause a stir., nghe tiếng nổ mọi người náo động cả lên, everyone got into a flurry because of an explosion; an explosion...
  • Nào hay

    no one knows, no one knew, no one can tell, no one could tell., nào hay chuyện không may mà lại hóa ra may, no one could tell that such a misfortune...
  • Nào là

    như nào
  • Bàn cuốc

    Tính từ: hoeblade-shaped, răng bàn cuốc, buck-toothed, chân bàn cuốc, a large and flat foot
  • Nao lòng

    tính từ., moved.
  • Não nà

    như não ruột
  • Bàn dân thiên hạ

    everyone, everywhere, nói cho bàn dân thiên hạ biết, to speak for everyone to hear, đi khắp bàn dân thiên hạ, to go everywhere
  • Nao nao

    xem nao
  • Não nề

    như não nùng
  • Nào ngờ

    against all expectations; unexpectedly.
  • Nao nức

    như náo nức
  • Nao núng

    Động từ., to flinch; to deter
  • Bàn đèn

    danh từ, opium-tray
  • Nạo óc

    Động từ., to rake one's brain.
  • Bàn định

    Động từ, to decide by discussion
  • Não rnuột

    deeply sad, pervasively sad., tiếng đàn bầu não ruột, the deeply sad sounds of the monochord.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top