Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Não thất

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cerebrale sinus
ventricle
não thất bên
lateral ventricle of cerebrum
não thất bên
second ventricle of cerebrum
não thất III
third ventricle of cerebrum
ventricle of the brain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top