Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ném

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To throw ; to fling; to cast; to chuck.
ném trái banh cho tôi
He threw the ball to me.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cast
eject
fling coin
launch lathe
shoot
sow
chock
cog
cotter
dowel
interlock
jack
joggle
keeps
keying
plug
tab
wedge
wedge-shaped
cushion
mattress

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cast
season
tasting assessment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top