Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nét xiên

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

oblique

Xem thêm các từ khác

  • Netquihonit

    nesquehonite
  • Nếu

    if; unless., i shall go out. in the event of., if, nếu tôi rảnh tôi sẽ đi chơi, if i'm free;, nếu nó chết, in the event of his death.
  • Nêu rõ

    highlight, highlighting, highlighting (vs), giải thích vn : một ký tự , từ , khối văn bản , hoặc một lệnh được hiển thị đảo...
  • Nếu thế

    if so, if that is the case., if so, nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước, if so, why didn't you tell me beforehand?
  • Nếu thời tiết cho phép

    weather permitting
  • Nevađit

    nevadite
  • Nêvê

    névé
  • Ngà

    Danh từ.: ivory., elephant's tusk., ivory, ebur, tumble, đũa ngà, ivory chopstick., giải thích vn : Đentin...
  • Ngã ba đường

    carrefour, clover-leaf crossing, cross road, highway intersection, intersection, road intersection, ngã ba đường lượn tròn, rotary intersection
  • Sự việc

    danh từ, event, event1, fact, fact, giải thích vn : trong môi trường điều khiển theo sự kiện , đây là một hành động-như dịch...
  • Sự viền mép

    edging, flanging
  • Ngã ba sông

    confluence, fork, interflow, junction of rivers
  • Ngã ba sông xuôi dòng

    shifted junction
  • Ngả đường

    branch, crossing crosshead
  • Ngã giá

    agree on price., agree on the price
  • Ngã khí xuất

    air outlet, air outlet
  • Ngà răng

    dentin, dentine, ebur dentis, stratum eboris, ngà răng kỳ hai, secondary dentin, ngà răng kỳ đầu, primary dentin, tiểu cầu ngà răng, dentin...
  • Ngã tư

    across corners, crossing, intersection, junction
  • Ngã tư đường

    conjunction, crossing, junction
  • Ngà voi

    danh từ., ivory, elephant's tusk, ivory.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top