Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nên chi

Thông dụng

For that reason, therefore, hence.
Chăm học nên thi môn nào điểm cũng cao
To work hard at one's lessons, hence high marks in every subject.

Xem thêm các từ khác

  • Nén giận

    Động từ., to check; to control one's anger.
  • Bàn thạch

    vững như bàn thạch rock-like, rock-steady
  • Nén lòng

    Động từ., to repress; suppress one's feelings.
  • Nền nã

    elegant., anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã, he always dresses elegantly.
  • Nền nếp

    danh từ., groove, orderly routine.
  • Kê khai

    Động từ, enumerate, to enumerate; to make up a list
  • Nên người

    become a good person., Được dạy dỗ nên người, to be educated into a good person.
  • Bẩn thẩn bần thần

    xem bần thần (láy).
  • Nên thân

    sound, thorough., bị mắng một trận nên thân, to get a sound scolding.
  • Nền trời

    the sky (as background) the firmament.
  • Bản thể học

    danh từ, ontology
  • Neo đơn

    short of manpower, of small size (nói về gia đình).
  • Bán thuộc địa

    semi-colony, half-colony.
  • Ban thưởng

    Động từ: to reward, to grant a reward to, to bestow a reward on, bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi...
  • Bắn tỉa

    snipe., bắn tỉa quân địch, to snipe [at] the enemy.
  • Bần tiện

    tính từ, poor, poverty-stricken, mean, ignoble
  • Bắn tiếng

    Động từ: to send word (through an intermediary), bắn tiếng muốn gặp, he sent word to suggest an interview
  • Nếp cái

    large-size-glutinous rice.
  • Nếp cẩm

    violet glutinous rice.
  • Nếp con

    small-size glutinous rice.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top