Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Nếu thế

    if so, if that is the case., if so, nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước, if so, why didn't you tell me beforehand?
  • Nếu thời tiết cho phép

    weather permitting
  • Nevađit

    nevadite
  • Nêvê

    névé
  • Ngà

    Danh từ.: ivory., elephant's tusk., ivory, ebur, tumble, đũa ngà, ivory chopstick., giải thích vn : Đentin...
  • Ngã ba đường

    carrefour, clover-leaf crossing, cross road, highway intersection, intersection, road intersection, ngã ba đường lượn tròn, rotary intersection
  • Sự việc

    danh từ, event, event1, fact, fact, giải thích vn : trong môi trường điều khiển theo sự kiện , đây là một hành động-như dịch...
  • Sự viền mép

    edging, flanging
  • Ngã ba sông

    confluence, fork, interflow, junction of rivers
  • Ngã ba sông xuôi dòng

    shifted junction
  • Ngả đường

    branch, crossing crosshead
  • Ngã giá

    agree on price., agree on the price
  • Ngã khí xuất

    air outlet, air outlet
  • Ngà răng

    dentin, dentine, ebur dentis, stratum eboris, ngà răng kỳ hai, secondary dentin, ngà răng kỳ đầu, primary dentin, tiểu cầu ngà răng, dentin...
  • Ngã tư

    across corners, crossing, intersection, junction
  • Ngã tư đường

    conjunction, crossing, junction
  • Ngà voi

    danh từ., ivory, elephant's tusk, ivory.
  • Sự vỡ

    breakage, breaking, bursting, disintegration, fracture, riving, break
  • Sự vỡ đập

    bursting of dam, dam rupture, failure of dam
  • Sự vỡ đáy

    break up, breaking-off of base
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top