Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nói leo

Thông dụng

Cut into the grow-ups conversation.
thì đứng nghe chớ nói leo
As a small child, one should only listen and not cut into the grow-ups conversation.

Xem thêm các từ khác

  • Nói lếu

    speak saucily.
  • Cảnh trí

    Danh từ: (beautiful) natural sight, vịnh hạ long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳ, the halong bay...
  • Cảnh tượng

    Danh từ: sight, cảnh tượng đất nước ngày càng đổi mới, the ever changing sight of the country
  • Nói liều

    Động từ., to speak rashly.
  • Canh ty

    (khẩu ngữ) go shares (with somebody) (in something).
  • Cánh úp

    (động) plecopteran.
  • Cánh vảy

    (động) lepidopteran.
  • Cảnh vệ

    danh từ, guard
  • Nói lối

    speak recitatives.
  • Nói lót

    put in a good word (with unfluential people, for someone)., bên bị đã nhờ người nói lót với quan, the defendant has asked somebody to put...
  • Nổi lửa

    make (build) a fire.
  • Cao bá quát

    %%cao bá quát (1809-1854) - a great poet and self-denying person - had gia lâm (in present-day hà nội) as native village. though famous for writing...
  • Nói lửng

    nh nói lưỡng
  • Nói lưỡng

    cũng nói nói lửng quibble., nói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nào, to quibble because one does not know what decision to...
  • Cao ban long

    antler glue.
  • Nói man

    (địa phương) lie, say untruths.
  • Cao bằng

    %%cao bằng is a mountainous province in north-vietnam. its provincial capital is under the same name. it shares a border of 314km with china to the north...
  • Nói mát

    say a few sweetly ironical words.
  • Nói mê

    speak in one's sleep., rave in delirium.
  • Cáo biệt

    Động từ, to take leave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top