Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nói man

Thông dụng

(địa phương) Lie, say untruths.

Xem thêm các từ khác

  • Cao bằng

    %%cao bằng is a mountainous province in north-vietnam. its provincial capital is under the same name. it shares a border of 314km with china to the north...
  • Nói mát

    say a few sweetly ironical words.
  • Nói mê

    speak in one's sleep., rave in delirium.
  • Cáo biệt

    Động từ, to take leave
  • Nói mép

    be smooth-tongued. chỉ hay nói mép, chứ không chịu làm, to be smooth-tongued, and a lazy-bones.
  • Cao bồi

    danh từ, cow-boy, cowboy-like youth (in dress and behaviour)
  • Nói mỉa

    ironize.
  • Cao cả

    Tính từ: lofty, elevated, sự nghiệp cách mạng cao cả, the lofty revolutionary cause, gương hy sinh cao...
  • Nỗi mình

    one's personal lot, one's personal plight., nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình nguyễn du, the more one thought of one's personal plight,...
  • Cào cào

    danh từ, locust
  • Nói móc

    xem móc
  • Cáo chung

    Động từ: to toll the knell of, chế độ phong kiến đã cáo chung, the knell of feudalism has been tolled,...
  • Cao cường

    Tính từ: eminent; exalted, một người võ nghệ cao cường, an eminent boxer, bản lĩnh cao cường, eminent...
  • Cao đài

    caodaism.
  • Nối nghiệp

    Động từ., to take over; to take up; to succeed a business.
  • Cao đẳng

    Danh từ: trường cao đẳng=, college; junior college; community college (mỹ), Tính...
  • Nói ngoa

    exaggerate.
  • Cao danh

    (cũ) famous person; celebrity.
  • Nội ngoại

    parernal side and maternal side.
  • Cao dày

    heaven and earth, (nói về công ơn, công đức) heaven-high and earth-thick, immense, công ơn cao dày của hồ chủ tịch, president ho chi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top