Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nóng lòng

Thông dụng

Tính từ.
impatient; anxious.

Xem thêm các từ khác

  • Nóng mắt

    burn with anger., nóng mắt muốn đánh, to burn with anger and desire to beat (someone).
  • Cát vần

    quicksand.
  • Nong nả

    exert oneself to the utmost., nong nả đua chen, to exert oneself to the utmost and compete sharply.
  • Nồng nặc

    very strong., mùi hôi nồng nặc, a very strong smell.
  • Nồng nàn

    tính từ., deep; intense.
  • Nóng nảy

    hot-tempered., tính khí nóng nảy, to have a hot temper.
  • Nông nhàn

    agricultual leisure.
  • Nồng nhiệt

    warm, ardent, fervid.
  • Nòng nọc

    tadpole.
  • Nông nỗi

    plight, uncomfortable emotional state., nông nỗi đáng thương, a pitiful plight.
  • Cấu âm

    (ngôn ngữ) articulate.
  • Nong nóng

    xem nóng (láy).
  • Cầu an

    quiet-seeking, eager for a quiet life, chống tư tưởng cầu an ngại khó, to struggle against the quiet-seeking and difficulty-fearing spirit
  • Cầu ao

    small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nước)
  • Nóng nực

    như nóng bức
  • Cáu bẩn

    peevish, petulant, vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẩn, he is peevish because of frequent illness
  • Cầu bơ cầu bất

    homeless and helpless, waif-like, uncared-for, em bé mồ côi cầu bơ cầu bất, the orphaned child, homeless and helpless; the orphaned waif
  • Nông phố

    (cũ) farming, agriculture, gardening.
  • Nông phu

    (cũ) poor peasant (farmer).
  • Cầu cạnh

    Động từ: to entreat favours of, người biết tự trọng không cầu cạnh, a self-respecting person does...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top