Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nôn mửa

Thông dụng

Xem nôn

Xem thêm các từ khác

  • Cấp ủy viên

    danh từ, member of a party executive committee
  • Nõn nà

    white and silkly, velvety and white.
  • Nôn nao

    feel sick., Đi biển không quen thấy người nôn nao, to feel sick because not used to travelling by sea.
  • Non ngày

    newly-born.
  • Non non

    xem non (láy).
  • Nôn nóng

    be eager to, be bursting to., overhasty., nôn nóng muốn biết kết quả thi, to be bursting to know the results of one's examinations., vì nôn...
  • Cát bá

    danh từ, calico
  • Non nớt

    young, tender, green., con cái còn non nớt, to have still young children. immature., nét vẽ còn non nớt, the drawing is still immature cadres.
  • Cắt băng

    cut the inauguration band.
  • Non nước

    danh từ., fatherland.
  • Cất binh

    to raise troops
  • Nõn nường

    lingam and yoni., ba mươi sáu cái nõn nường, the moon [to cry for].
  • Nón quai thao

    (cũ) flat palm hat with fringes.
  • Non sông

    home country, homeland.
  • Cất bước

    set off., cất bước lên đường, to set off on a journey.
  • Non tay

    unskilled in drawing.
  • Cát căn

    (dược) kudzu.
  • Non trẻ

    of tender age., young, nền công nghiệp non trẻ, young industry.
  • Cất cao

    raise, lift up., cất cao tiếng nói, to raise one's voice.
  • Cất chức

    remove, relieve (from position), dismiss, discharge.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top