Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nông nỗi

Thông dụng

Plight, uncomfortable emotional state.
Nông nỗi đáng thương
A pitiful plight.

Xem thêm các từ khác

  • Cấu âm

    (ngôn ngữ) articulate.
  • Nong nóng

    xem nóng (láy).
  • Cầu an

    quiet-seeking, eager for a quiet life, chống tư tưởng cầu an ngại khó, to struggle against the quiet-seeking and difficulty-fearing spirit
  • Cầu ao

    small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nước)
  • Nóng nực

    như nóng bức
  • Cáu bẩn

    peevish, petulant, vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẩn, he is peevish because of frequent illness
  • Cầu bơ cầu bất

    homeless and helpless, waif-like, uncared-for, em bé mồ côi cầu bơ cầu bất, the orphaned child, homeless and helpless; the orphaned waif
  • Nông phố

    (cũ) farming, agriculture, gardening.
  • Nông phu

    (cũ) poor peasant (farmer).
  • Cầu cạnh

    Động từ: to entreat favours of, người biết tự trọng không cầu cạnh, a self-respecting person does...
  • Nóng rẫy

    burning hot.
  • Càu cạu

    Tính từ: glowering, surly-looking, mặt càu cạu, a glowering face, nhìn càu cạu, to look surly
  • Nóng ruột

    burn with impatience.
  • Câu chấp

    Động từ, to be a stickler for, to be finical about, to resent (petty mistakes..)
  • Cầu chúc

    wish., cầu chúc hạnh phúc, to wish somebody happiness.
  • Nông sờ

    shallow, not deep.
  • Cầu chứng

    registered, cầu chứng một nhãn hiệu, registration of a trade-mark
  • Nông tang

    (cũ) agriculture and silk-worm breeding.
  • Cau có

    Động từ: to scowl, cau có với mọi người, to scowl at everybody, nét mặt cau có, there is a scowl on...
  • Nồng thắm

    passionate, ardent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top