Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nông sờ

Thông dụng

Shallow, not deep.

Xem thêm các từ khác

  • Cầu chứng

    registered, cầu chứng một nhãn hiệu, registration of a trade-mark
  • Nông tang

    (cũ) agriculture and silk-worm breeding.
  • Cau có

    Động từ: to scowl, cau có với mọi người, to scowl at everybody, nét mặt cau có, there is a scowl on...
  • Nồng thắm

    passionate, ardent.
  • Cầu cống

    như cầu đường
  • Câu cú

    sentence (nói khái quát), viết không thành câu cú, to be unable to write a correct sentence
  • Cầu cứu

    Động từ: to entreat help, cùng đường bọn phản cách mạng cầu cứu bọn phản động nước ngoài,...
  • Nóng tiết

    burn with anger.
  • Câu dầm

    to practise long line fishing, to drag out indefinitely, làm việc câu dầm, to drag indefinitely out a piece of job
  • Nóng tính

    quick-tempered.
  • Cầu danh

    seek after honours.
  • Cầu đảo

    Động từ, to make offerings (to deity) for one's wishes to be fulfilled, to pray for rain (by worshipping deity)
  • Câu đầu

    (kiến trúc) tie-beam.
  • Nông vận

    (cũ) agritation and propaganda among the peasant agitprop.
  • Nóng vội

    be very impatient., công việc phải làm từng bước không thể nóng vội được, the work is to be done by stages, one should not be very...
  • Nông vụ

    (ít dùng) farming season, agricultural crop.
  • Cầu duyên

    (đùa vui) sray for good chances in love.
  • Cáu ghét

    dirty, filthy.
  • Câu giam

    (từ cũ) arrest, detain, imprision.
  • Nốt rễ

    (thực vật) nodosity.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top