Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Núi rừng

Thông dụng

Mountain and forests, forests.

Xem thêm các từ khác

  • Cầy hương

    (động vật) musk - cat.
  • Núi sông

    land, country.
  • Cầy móc cua

    (động vật) crab - eating mongoose.
  • Cây nêu

    tet pole, lunar new year pole (set up in the courtyard of every house in the country).
  • Cay nghiệt

    harsh, very severe, thời tiết cay nghiệt, very severe weather
  • Cây nước

    waterspout
  • Cấy rẽ

    sharecrop.
  • Cay sè

    (cũng viết) cay xè stingingly hot.
  • Cây thịt

    (thông tục) good - for - nothing.
  • Cây viết

    danh từ, pen
  • Nung bệnh

    incubate.
  • Nung đúc

    temper., Được nung đúc trong lò lửa kháng chiến, to be tmeperes in the crucible of the resistance.
  • Nung mủ

    fester, suppurate., nhọt nung mủ, the boil is festering.
  • Núng na núng nính

    xem núng nính (láy).
  • Nung nấu

    Động từ., to heat.
  • Cha anh

    elders, giáo dục thiếu nhi thành những người kế tục xuất sắc sự nghiệp cách mạng của cha anh, to train the children into outstanding...
  • Núng nính

    rotund, flabbily fat.
  • Chả bù

    như chẳng bù
  • Nũng nịu

    Động từ., to coddle oneself.
  • Cha cả

    (địa phương) bishop.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top