Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Núng na núng nính

Thông dụng

Xem núng nính (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Nung nấu

    Động từ., to heat.
  • Cha anh

    elders, giáo dục thiếu nhi thành những người kế tục xuất sắc sự nghiệp cách mạng của cha anh, to train the children into outstanding...
  • Núng nính

    rotund, flabbily fat.
  • Chả bù

    như chẳng bù
  • Nũng nịu

    Động từ., to coddle oneself.
  • Cha cả

    (địa phương) bishop.
  • Cha chả

    oho! aha!
  • Chả chớt

    Tính từ: half-serious half-joking, giọng chả chớt, a half-serious half-joking voice, nói chả chớt, to...
  • Nung núng

    xem núng (láy).
  • Cha chú

    elder, person belonging to one's parents' generation, ông ấy là bậc cha chú của tôi, he ranks with people of my parents' generation
  • Cha cố

    clergymen, clergy
  • Chà đạp

    to trample on, chính quyền phản động chà đạp lên các quyền tự do dân chủ của nhân dân, the reactionary regime trampled upon the...
  • Nước bí

    stalemate., fix, straits, cleft stick, pinch, pretty pass.
  • Cha đầu

    godfather.
  • Cha đẻ

    father, one's own father.
  • Chả giò

    (mỹ) egg roll; minced pork roll; cha gio, - ở miền bắc: chả giò là pork sausages- ở miền nam: chả giò là fried spring-rolls
  • Cha giượng

    stepfather.
  • Chà là

    danh từ., date, date-palm
  • Cha nuôi

    Danh từ: adoptive father, foster father, lưu ý: có sự khác biệt giữa adoptive parent and foster parent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top