Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Núp

Thông dụng

Động từ.

To take cover; to take shelter.
ẩn núp
to shelter.

Xem thêm các từ khác

  • Chận đứng

    Động từ., to arrest; to cheek, to stop.
  • Chán ghét

    Động từ., to dislike, to disrelish
  • Nút áo

    (địa phương) coat button.
  • Chân giả

    cork - leg, ammunition leg., (sinh vật) pseudopod.
  • Nứt mắt

    be too young to (for)., mới nứt mắt mà đã hút thuốc, to smoke at too young an age.
  • Nứt nanh

    crack, split., Đất nứt nẻ cả vì hạn, the ground craked all over because of drought.
  • Chặn giấy

    paper - weight.
  • Chân giò

    (pig s) trotters
  • Chăn gối

    blanket and pillow; bed and board; connubiality, chưa chăn gối cũng vợ chồng, although having not shared bed and board, we are already man and...
  • Chặn hậu

    to cut off the enemy's retreat
  • Chấn hết

    puta final stop to (a writing).
  • Chan hoà

    to be bathed in, (nói về tình cảm, lối sống) easily mix with, to be in harmony with, nước mắt chan hoà trên đôi má, her two cheeks...
  • Chặn họng

    to muzzle, to impose silence on (somebody), nói chặn họng, to speak in such a way as to muzzle someone
  • Chấn hưng

    to make prosper, to make prevail, chấn hưng công nghệ, to make industry prosper, chấn hưng đạo đức, to make morality prevail
  • Chân khớp

    (động vật) arthopod.
  • Chẵn lẻ

    odd-even game
  • Chẩn mạch

    (y học, cũ) diagnose by feeling the pulse (of a patient).
  • Chân mây

    (văn chương) line of horizon, horizon., chân mây cuối trời, [to] the end of the earth.
  • Ở ẩn

    live (lead) the life of a recluse.
  • Chán nản

    disheartened, dispirited, khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được, if one is disheartened by not so many difficulties,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top