Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nút

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Cork; stopper; stoople.
mở nút
to uncork.
Button.

Danh từ.

Knot.
thắt nút
to tie a knot.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

back cylinder cover
bib
bull plug
butt
button

Giải thích VN: Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.

cork
dutchman
end cap
fuse
junction point
knob
knot
loop
lug
match
nodal
node

Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây một điểm ghép nối thể tạo lập, thu nhận hoặc lặp lại một thông báo tin tức. Trong các mạng máy tính nhân, các nút chứa các mạch lặp, các máy dịch vụ tệp, các thiết bị ngoại vi dùng chung. Tuy vậy, trong thực tế sử dụng, thuật ngữ nút đồng nghĩa với trạm công tác.

node (Network)
plug
saddle point
slug
spile
spung
stopper
stopple
tap
tenon
trenail
break
chap
choppy
crack
cracking
craze
jointed
rupture
seamy
split
strut off

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cap
hood

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top