- Từ điển Việt - Anh
Nút
Thông dụng
Danh từ.
Cork; stopper; stoople.
Button.
Danh từ.
Knot.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
back cylinder cover
bib
bull plug
butt
button
Giải thích VN: Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.
cork
dutchman
end cap
fuse
junction point
knob
knot
loop
lug
match
nodal
node
Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu nhận hoặc lặp lại một thông báo tin tức. Trong các mạng máy tính cá nhân, các nút có chứa các mạch lặp, các máy dịch vụ tệp, và các thiết bị ngoại vi dùng chung. Tuy vậy, trong thực tế sử dụng, thuật ngữ nút đồng nghĩa với trạm công tác.
node (Network)
plug
saddle point
slug
spile
spung
stopper
stopple
tap
tenon
trenail
break
chap
choppy
crack
cracking
craze
jointed
rupture
seamy
split
strut off
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cap
hood
Xem thêm các từ khác
-
Thang nhiệt độ tuyệt đối
absolute centigrade temperature scale, absolute temperature scale, kelvin scale, thang nhiệt độ tuyệt đối kelvin, kelvin absolute temperature... -
Đá rìa
edger block, jamb block -
Đá rỗng
hollow stone -
Đã rút gọn
simplified -
Đa sắc
polychromy, polychromatic -
Đá sắc cạnh
beveled stone, scree, wedge-shaped stone -
Nút ấn
button, press button, push-button, snap-on cap, giải thích vn : trong giao diện người-máy lọai chuẩn công nghiệp và lọai dùng đồ... -
Nút bấm
button, kitty, knob, num pad, press button, punchbutton key, push-button, tack, giải thích vn : trong các giao diện người-máy bằng đồ họa... -
Đã sàng
screened, graded coal, quặng đã sàng, screened ore, than đã sàng, screened coal -
Đà sắt chữ I
i beam -
Đá sâu
abyssal rock, deep seated rock, plutonite -
Đá sau nổ mìn
blasted stone -
Đã sấy
dried -
Đá sét
argillaceous rock, argillite argillite, clay rock, clayey rock, claystone, marl -
Đá siêu bazơ
ultrabasic, ultrabasic rock -
Đá silic
flint, siliceous rock, silicic rock, đá silic chuyển tiếp, medio silicic rock -
Nút bít kín (thiết bị chất dẻo)
sealing plug -
Nút bịt lỗ tai
earplug, giải thích vn : nút được thiết kế vừa khít với tai người dùng để bảo vệ tai khỏi những tiếng ồn quá to ,... -
Nút bịt phân bậc
graded seal -
Nút bịt/ lớp lót chống thấm
seal, giải thích vn : 1 . một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2 . lớp lót chống thấm cho gỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.