Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Năm học

Thông dụng

Danh từ.
school-year.

Xem thêm các từ khác

  • Nằm ì

    squat, stay on at a place and refuse to move.
  • Nằm kềnh

    sprawl., Ăn no nằm kềnh ra phản, to sprawl on the plank-bed after eating one's fill.
  • Nam kha

    empty dream.
  • Nằm khàn

    be at a loose end., chủ nhật trời mưa nằm khàn ở nhà, to be at a loose end at home on a rainy sunday.
  • Nằm khểnh

    sprawl., mùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mát, to sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal.
  • Nằm khoèo

    cũng như nằm quèo, nằm co, nằm khàn
  • Bãi chiến

    (cũ) stop hostilities, cease fighting.
  • Năm kia

    the year before last.
  • Nằm lăn

    throw oneself down, nằm lăn ra giường, to throw oneself down on the bed.
  • Nằm mê

    Động từ., to have a dream.
  • Nấm men

    yeast.
  • Bài diễn văn

    Danh từ: speech, address, bài diễn văn khai mạc, opening speech, inaugural speech, bài diễn văn bế mạc,...
  • Nằm meo

    be at a loose end.
  • Bái hoả giáo

    danh từ, zoroastrianism
  • Năm mới

    new year, chúc mừng năm mới, happy new year.
  • Bải hoải

    Tính từ: limp with weariness, drooping from exhaustion, bải hoải chân tay, limbs drooping from exhaustion, người...
  • Nằm mộng

    như nằm mê
  • Năm một

    every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)., Đẻ năm một, to have a baby every year.
  • Bài khoá

    danh từ, text
  • Năm năm

    every year, yearly.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top