Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nước đái quỷ

Thông dụng

(cũ)Amoniac

Xem thêm các từ khác

  • Nước độc

    (cũ)unwholesome climate, malarian environment.
  • Chắc lép

    to be half trustful half suspicious (of someone's solvency), chắc lép nên không cho mượn tiền, being half trustful half suspicious, he did not...
  • Chắc mẩm

    xem mẩm
  • Chạch

    Danh từ.: loach, lươn ngắn lại chê chạch dài, the swamp-eel, which is short, disparages the loach as too...
  • Chài bài

    [with] legs spread out., ngồi chài bài, to sit with legs spread out.
  • Nước gạo

    rice slop, wash., nước gạo cho lợn, rice slop for pigs, pigwash.
  • Chai bố

    magnum.
  • Chải chuốt

    Động từ: to spruce up, to smarten, Tính từ: well-groomed, spruce, (nói về...
  • Chai dạn

    hardened.
  • Chải đầu

    Động từ., to comb; to brush.
  • Nước hàng

    brown sugary water
  • Chài lưới

    casting and other fishing-nets; fishing trade, con nhà chài lưới, children of a fishermen's family, nghề chài lưới, the fishing trade, fishing
  • Nước lèo

    sauce
  • Chầm bập

    Tính từ: warm, sự đón tiếp chầm bập, a warm welcome
  • Chăm bón

    to cultivate, to tend, trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy, each plant grown must be properly cultivated
  • Chăm chắm

    nhìn chăm chắm to look fixedly at.
  • Chầm chập

    with utter partiality, bênh con chầm chập thì giáo dục sao được con, if one takes one's children's side with utter partiality, one cannot...
  • Nước mẹ

    (thông tục)be worth not a fig; not matter, lead nowhere.
  • Nước mía

    sugar-cane juice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top