Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nước kiệt

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

low flow

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

shoal water

Xem thêm các từ khác

  • Nước lã

    water, raw tape
  • Nước làm đá được

    freezable water
  • Nước làm lạnh

    chilling water, cooling water, water coolant, ống dẫn nước làm lạnh, cooling water pipe
  • Nước làm mát

    chilling water, cooling water, water coolant, hệ thống nước làm mát, cooling water system, nước làm mát bình ngưng, condenser-cooling water,...
  • Đa điểm

    multidrop, multipoint, point-to-multipoint operation, cơ cấu đa điểm, multidrop topology, hình thái đa điểm, multidrop topology, mạng đa...
  • Đa diện

    danh từ, polyhedral, polyhedron, góc đa diện, polyhedral angle, mặt bên của đa diện, polyhedral surface, miền đa diện, polyhedral region,...
  • Đã điều chỉnh

    regulated, calibrated, adjusted, phí tổn lịch sử đã điều chỉnh, adjusted historical cost, phí tổn mua đã điều chỉnh, adjusted acquisition...
  • Đa điều hòa

    pluriharmonic, polyharmonic, hàm đa điều hòa, polyharmonic function
  • Đã định cỡ

    calibrated, graded by size
  • Đá đỉnh cuốn

    apex stone, choke stone, giải thích vn : chóp đá trang trí của một [[hồi.]]giải thích en : the usually ornamental top stone of a gable...
  • Nước làm mềm

    softener water
  • Nước láng

    glaze, gloss, luster, lustre, radiance, sheen, quiescent water, quiet water, standing water, lustre
  • Nước lạnh

    chilled water, cool water, cooled [refrigerated] water, cooled water, cooling water, refrigerated water, bể nước lạnh, chilled-water bath, bơm...
  • Nước lạnh ở 0oC

    ice water, tăng chứa nước lạnh ở 0oc, ice water tank
  • Nước lên

    high water, high tide, high water, rise of the water, spate, sông đang mùa nước lên, river in spate
  • Nước liên kết

    bound water, combine water, combined water, fixed water
  • Nước lợ

    brackish water., brackish, brackish water, nước lợ ở cửa sông, brackish water at a river mouth.
  • Nước lọc

    filtered water, filtered water, filtrate, regenerated water, seepage water
  • Nước lớn

    flood, flood tide, high tide, high water, rising tide, tide, power, độ cao nước lớn, flood tide, máy chứa ( hàm lượng ) nước lớn, clouds...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top