Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nước lớn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flood
độ cao nước lớn
flood tide
flood tide
high tide
high water
máy chứa (hàm lượng) nước lớn
clouds of high water content
mức nước lớn
high water level
số liệu mức nước lớn
high water data
độ cao nước lớn
high-water mark
rising tide
tide
độ cao nước lớn
flood tide
độ cao nước lớn
high tide
độ cao nước lớn
rising tide
độ cao nước lớn (thủy triều)
rise of tide

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

power

Xem thêm các từ khác

  • Nước lũ

    freshhet, flood., floodwater, high water, overflow, overflow water, spate, dòng nước lũ chảy tràn, high-water overflow, lưu lượng nước lũ,...
  • Nước lụt

    flood, overflow
  • Thăm dò

    Động từ, poll, probe, prove, reconnaissance, reconnoiter, sound, canvass, to try to know, to sound (out), thăm dò song song, parallel poll, hạt...
  • Đá đỉnh vòm

    apex block, arch keystone, crown block, keystone, giải thích vn : gạch vòm trung tâm của một vòm cuốn bán [[nguyệt.]]giải thích en...
  • Đá đỏ

    rock riprap, red rock, falling stone
  • Đã dỡ tải

    unloaded
  • Đã dỡ xuống

    dismounted
  • Nước mạch

    underground spring water, artesian water, spring, spring water, vein water, nước ( mạch ) phun, spring water
  • Nước mặn

    saline water, salt water, salvage, cải tạo nước mặn, saline-water reclamation, hệ ( thống ) kết đông làm mát bằng nước mặn, saline...
  • Nước mặn trung bình

    mesohaline water
  • Nước màng

    heating water, pelleticular water
  • Nước mao dẫn

    capillary water
  • Nước mát

    chilled water, cooling water, tears, syrupy, day water, surface water, surface waters, thủy văn học nước mặt, surface water hydrology
  • Tham gia

    Động từ, join, mattress, participate, participation, to take part, enter, take part in, take part in (to..), to take part in, to participate in, to...
  • Thám hiểm

    Động từ, exploration, explorative, exploratory, exploratory, to explore, dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất, earth exploration-satellite...
  • Đá đơn nguồn

    monogene rock
  • Đá đồng macma

    comagmatic rock
  • Đã đóng rắn

    solidified
  • Đã đốt

    burnt, fired
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top