Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nước phù sa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alluvial water

Xem thêm các từ khác

  • Nước phun

    spray water, water jetted, water outbreak, cấp nước phun, spray water supply, sự ( cung ) cấp nước phun, spray water supply
  • Thân xú bắp

    valve spindle, valve stem, valve stern
  • Thân xupap

    valve stem, valve shaft, valve spindle, valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve...
  • Dầm rung

    beam vibrator, compacting beam, vibratory beam
  • Đầm rung

    tamper, vibrate, vibrating compaction, vibrating ram, vibration compactor, vibrator, vibrobeam, cái đầm rung, vibrating tamper, dụng cụ đầm...
  • Dầm sàn

    down-stand beam, floor beam, floor joist, ground joist, giải thích vn : dầm sử dụng trong cấu trúc khung sàn suốt quá trình xây dựng...
  • Nước quá lạnh

    subcooled water
  • Nước rác thô

    raw sludge, giải thích vn : kết quả của rác thải xử lý một phần bằng [[nước.]]giải thích en : the result of partially water-treated...
  • Nước rãnh

    drain water, sludge
  • Nước rất trong

    high purity water
  • Nước rỉ

    seepage water, sự tháo nước rỉ thấm, seepage water drainage
  • Nước rìa

    edge water
  • Nước rò rỉ

    leak water, leakage water, percolating water, seepage water, máy bơm nước rò rỉ, leakage water pump
  • Nước rơi khí quyển

    atmospheric precipitation, precipitation
  • Nước rơi từ khí quyển

    liquid precipitation
  • Nước ròng

    như nước xuống, ebb tide, low tide, low water, nước ròng cực tiểu, minimum low water, độ cao nước ròng, low-water mark
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top